Học Bài 2 – Adolescent Medicine

Source: BRS – Pediatrics 2019

Checkup thì  thuộc lòng Thần chú “Here for 13-y checkup. No symptoms. No concerns on development, nutrition, vaccination, hearing, and vision” và Cung cấp anticipatory guidance

Thuộc lòng “adolescent growth & development”

  • Thuộc lòng về (1) Growth spurt, (2) Secondary sexual, (3) Psychological development

Thuộc lòng “adolescent health screening”:

(trình tự dưới đây giống các form checkup của Texas là H & P & Immunization & Lab & Anticipatory guidance)

  • History = HEADDSSS (home, education/employment, activities, diet, drugs, sexual activity, suide/depression, safety)

Mẹo vặt không cần thuộc: “Education”: teens thoải mái trả lời về trường học hơn là gia đình, nên bắt đầu hỏi câu này trước. “Drugs”: teens thích nói về bạn hơn bản thân, nên bắt đầu hỏi về bạn của chúng. “, tool of CRAFFT rất tốt để screen drug abuse.

  • Khám: vitals, vision, hearing, và bộ “da-răng-giáp-lưng-dục“: da, răng, tuyến giáp, lưng, Tanner/genital
  • Immunizations: Tdap, MCV4, HPV, “catch-up“, annual flu
  • Labs (thuộc “máu – mỡ – lao – liễu): routine Hb/Hct, Cholesterol. Optional chủ yếu là STIs và TB. Once PPD/QuantiFERON-TB Gold. Nhớ 10 cái STIs (chlamydia, gono, syphilis, HIV, trichomonas, bacterial vaginosis, HSV, HPV, HepA, HepB); nhưng most common là 3 cái HSV, HPV, and C. trachomatis