a-ADRENERGIC BLOCKERS |
Uncategorized |
a-ADRENERGIC BLOCKERS |
Uncategorized |
a-ADRENERGIC BLOCKERS — Draft |
Uncategorized |
ABBREVIATIONS |
Uncategorized |
Abdominal Aortic Aneurysm |
TIM MẠCH |
ABDOMINAL DISTENTION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Abdominal Muscle Wall Pain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
ABDOMINAL PAIN |
Uncategorized |
ABDOMINAL PAIN, ADOLESCENCE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, CHILDHOOD |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, CHRONIC LOWER |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, DIFFUSE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, EPIGASTRIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, INFANCY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, LEFT LOWER QUADRANT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, LEFT UPPER QUADRANT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, NONSURGICAL CAUSES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, PERIUMBILICAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, POORLY LOCALIZED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, PREGNANCY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, RIGHT LOWER QUADRANT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, RIGHT UPPER QUADRANT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, RIGHT UPPER QUADRANT, DIFFERENTIAL DIAGNOSIS IN PREGNANCY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL PAIN, SUPRAPUBIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ABDOMINAL WALL MASSES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Abdominal Wall Pain Causes |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
ABNORMAL LIVER FUNCTION TESTS |
Uncategorized |
ABNORMAL UTERINE BLEEDING |
Uncategorized |
ABNORMAL WBC COUNT |
Uncategorized |
ABORTION, RECURRENT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Absence Seizures |
NHI KHOA, THẦN KINH |
Absence seizures – Treatment |
Uncategorized |
Acanthosis nigricans – Treatment |
Uncategorized |
Acanthosis nigricans – Treatment |
Uncategorized |
ACE Inhibitor |
DƯỢC KHOA, TIM MẠCH |
ACETAMINOPHEN OVERDOSE – Quá liều acetaminophen |
Uncategorized |
Acetaminophen overdose – Treatment |
Uncategorized |
Acetaminophen overdose – Treatment |
Uncategorized |
Achalasia – Treatment |
Uncategorized |
Achalasia – Treatment |
Uncategorized |
ACHES AND PAINS, DIFFUSE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Achilles Tendonitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Achlorhydria – Treatment |
Uncategorized |
Achlorhydria – Treatment |
Uncategorized |
ACIDOSIS, HYPERCHLORIC METABOLIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ACNE |
Uncategorized |
Acne Neonatorum |
DA LIỄU, NHI KHOA, SƠ SINH |
Acne Rosacea |
DA LIỄU |
Acne Vulgaris |
DA LIỄU |
Acne vulgaris – Treatment |
Uncategorized |
Acne Vulgaris Management |
DA LIỄU |
Acne Vulgaris Pathophysiology |
DA LIỄU |
Acoustic neuroma – Treatment |
Uncategorized |
ACP Board Review by Medscape |
Uncategorized |
ACR Fibromyalgia Diagnostic Criteria |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Acromegaly |
CƠ XƯƠNG KHỚP, NỘI TIẾT |
ACROMEGALY |
NỘI TIẾT |
Acromegaly – Treatment |
Uncategorized |
Actinic Keratoses |
DA LIỄU, UNG THƯ |
Actinic Keratosis |
DA LIỄU, LÃO KHOA |
Actinic keratosis – Treatment |
Uncategorized |
Actinic keratosis – Treatment |
Uncategorized |
Actinic Purpura |
DA LIỄU |
Actinomycosis |
NHIỄM KHUẨN |
Active Tuberculosis Treatment |
NHIỄM KHUẨN |
Acute aspiration – Treatment |
Uncategorized |
Acute aspiration – Treatment |
Uncategorized |
Acute asthma exacerbation in adults – Treatment |
Uncategorized |
Acute asthma exacerbation in adults – Treatment |
Uncategorized |
Acute asthma exacerbation in children – Treatment |
Uncategorized |
Acute asthma exacerbation in children – Treatment |
Uncategorized |
Acute Bronchitis |
HÔ HẤP |
Acute bronchitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute bronchitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute Bronchitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute cervical spine trauma – Treatment |
Uncategorized |
Acute conjunctivitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute conjunctivitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute COPD exacerbation – Treatment |
Uncategorized |
Acute Coronary Syndrome Immediate Management |
TIM MẠCH |
Acute Cough Causes |
HÔ HẤP |
Acute Cough Triage in Children |
HÔ HẤP, NHI KHOA |
Acute cystitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute cystitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute Cystitis in Pregnancy |
NHIỄM KHUẨN, NIỆU KHOA, PHỤ KHOA |
Acute Diarrhea |
NHIỄM KHUẨN, TIÊU HÓA |
Acute Dyspnea |
HÔ HẤP |
Acute epididymitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute epididymitis – treatment |
Uncategorized |
Acute interstitial nephritis – Treatment |
Uncategorized |
Acute interstitial nephritis – Treatment |
Uncategorized |
Acute kidney injury – Treatment |
Uncategorized |
Acute kidney injury – Treatment |
Uncategorized |
Acute kidney injury – Treatment |
Uncategorized |
ACUTE KIDNEY INJURY AND LIVER DISEASE, CAUSES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ACUTE KIDNEY INJURY DUE TO INTRINSIC RENAL DISEASES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ACUTE KIDNEY INJURY, HIV PATIENT, CAUSES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Acute Knee Pain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Acute liver failure – Treatment |
Uncategorized |
Acute Low Back Pain |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Acute Olecranon Bursitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Acute Olecranon Bursitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Acute pancreatitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute pharyngitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute prostatitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute prostatitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute pyelonephritis – Treatment |
Uncategorized |
Acute respiratory distress syndrome – Treatment |
Uncategorized |
Acute respiratory failure – Treatment |
Uncategorized |
Acute Rheumatic Fever |
CƠ XƯƠNG KHỚP, NHIỄM KHUẨN |
ACUTE SCROTUM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Acute sinusitis – Treatment |
Uncategorized |
Acute tubular necrosis – Treatment |
Uncategorized |
Acute urinary retention (AUR) |
NIỆU KHOA |
Acute varicella-zoster – Treatment |
Uncategorized |
Addison disease – Treatment |
Uncategorized |
Adenocarcinoma of unknown primary – Treatment |
Uncategorized |
Adhesive capsulitis – Treatment |
Uncategorized |
Adjunctive Acne Vulgaris Management |
DA LIỄU, DƯỢC KHOA |
ADNEXAL MASS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ADRENAL MASSES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ADRENAL NODULES |
Uncategorized |
ADVERSE FOOD REACTIONS, DIFFERENTIAL DIAGNOSIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ADYNAMIC ILEUS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
AEROPHAGIA (BELCHING, ERUCTATION) |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ALCIFICATIONS, CUTANEOUS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Alcohol abuse and dependence: Epidemiology, clinical manifestations, and diagnosis |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
ALCOHOL USE DISORDERS |
Uncategorized |
Allergic Contact Dermatitis |
DA LIỄU |
Allergic Occupational Asthma |
HÔ HẤP |
Allergic Rhinitis |
TAI-MŨI-HỌNG |
ALLERGIC RHINITIS |
HÔ HẤP |
ALOPECIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ALOPECIA |
Uncategorized |
ALOPECIA AND HYPOTRICHOSIS, IN CHILDREN AND ADOLESCENTS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ALOPECIA, DRUG-INDUCED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Alzheimer dementia – Treatment |
Uncategorized |
Alzheimer dementia – Treatment |
Uncategorized |
Âm ruột : Tiếng réo |
TIÊU HÓA |
Âm thổi |
TIM MẠCH |
Âm thổi liên tục: âm thổi còn ống động mạch |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm thu: âm thổi hẹp van động mạch chủ |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm thu: âm thổi hẹp van động mạch phổi |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm thu: âm thổi hở van ba lá (và dấu hiệu Carvello) |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm thu: âm thổi hở van hai lá |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm trương: âm thổi Graham Steell |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm trương: âm thổi hẹp van ba lá |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm trương: âm thổi hẹp van hai lá |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm trương: âm thổi hở van động mạch chủ |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm trương: âm thổi hở van động mạch phổi |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm trương: tên một số dấu hiệu của hở van động mạch chủ |
TIM MẠCH |
Âm thổi tâm trương: Tiếng clack mở van |
TIM MẠCH |
AMENORRHEA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
AMENORRHEA |
Uncategorized |
AMNESIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
AMNIOTIC FLUID α-FETOPROTEIN ELEVATION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Amphetamine use disorder – Treatment |
Uncategorized |
ANAL INCONTINENCE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANEMIA |
Uncategorized |
Anemia in Pregnancy |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
ANEMIA, APLASTIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANEMIA, APLASTIC, DUE TO DRUGS AND CHEMICALS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANEMIA, CAUSES IN PREGNANCY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANEMIA, DRUG-INDUCED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANEMIA, HYPOCHROMIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANEMIA, LOW RETICULOCYTE COUNT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANEMIA, MEGALOBLASTIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANEMIA, MICROCYTIC, HYPOCHROMIC, DIFFERENTIAL DIAGNOSIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANESTHETICS— GENERAL/LOCAL |
Uncategorized |
ANESTHETICS—GENERAL/LOCAL |
Uncategorized |
Angina Diagnosis |
TIM MẠCH |
Angioedema |
DA LIỄU, TIM MẠCH |
Angioedema |
DA LIỄU, TIM MẠCH |
Angiotensin 2 Receptor Blocking Agent |
DƯỢC KHOA, TIM MẠCH |
Angle-closure glaucoma – Treatment |
Uncategorized |
ANHIDROSIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Animal bites – Treatment |
Uncategorized |
ANISOCORIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Ankle Anterior Drawer Test |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Ankle Brace |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Ankle Exam |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Ankle External Rotation Test |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Ankle Fracture |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Ankle Sprain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Ankle Sprain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Ankle Sprain Management |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Ankle Ultrasound |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Ankle X-Ray |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
ANOREXIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANOVULATION-ASSOCIATED INFERTILITY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ANTACIDS |
Uncategorized |
Anterior cruciate ligament injury – Treatment |
Uncategorized |
Anterior cruciate ligament injury – Treatment |
Uncategorized |
Anterior Cruciate Ligament Tear |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
AntiHyperlipidemic |
NỘI TIẾT, TIM MẠCH |
Antihypertensive Selection |
TIM MẠCH |
Antispastic Skeletal Muscle Relaxant |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
ANXIETY DISORDERS |
Uncategorized |
AORTIC DISEASE |
Uncategorized |
Aortic Stenosis |
TIM MẠCH |
Áp lực tĩnh mạch cảnh (JVP) |
TIM MẠCH |
APPENDICITIS, DIFFERENTIAL DIAGNOSIS IN PREGNANCY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
APPETITE LOSS IN INFANTS AND CHILDREN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
APPROACH TO SKIN LESIONS |
Uncategorized |
Approach to the patient with anal pruritus |
KỸ NĂNG LÂM SÀNG, SINH DỤC, TIÊU HÓA |
Arterial Bruit |
TIM MẠCH |
ARTHRITIS AND ABDOMINAL PAIN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS AND DIARRHEA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS AND EYE LESIONS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS AND HEART MURMUR |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS AND MUSCLE WEAKNESS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS AND RASH |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS AND SUBCUTANEOUS NODULES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS AND WEIGHT LOSS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS OR EXTREMITY PAIN, IN CHILDREN AND ADOLESCENTS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS, AXIAL SKELETON |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS, FEVER, AND RASH |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS, MONOARTICULAR AND OLIGOARTICULAR |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS, PEDIATRIC AGE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ARTHRITIS, POLYARTICULAR |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ASCITES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ASTHENIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ASTHMA |
Uncategorized |
ATAXIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ATAXIA, ACUTE OR RECURRENT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ATAXIA, CEREBELLAR, ADULT ONSET |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ATAXIA, CEREBELLAR, CHILDREN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ATAXIA, CHRONIC OR PROGRESSIVE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ATELECTASIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Atopic Dermatitis |
DA LIỄU |
ATOPIC DERMATITIS |
Uncategorized |
ATRIAL ENLARGEMENT, LEFT ATRIUM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ATRIAL ENLARGEMENT, RIGHT ATRIUM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ATRIAL FIBRILLATION AND FLUTTER |
Uncategorized |
ATTENTION DEFICIT HYPERACTIVITY DISORDER |
Uncategorized |
Attention deficit hyperactivity disorder in adults – Treatment |
Uncategorized |
Attention deficit hyperactivity disorder in children – Treatment |
Uncategorized |
AV NODAL BLOCK |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Bạch sản |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
BACK PAIN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BACK PAIN |
Uncategorized |
BACK PAIN, CHILDREN AND ADOLESCENTS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BACK PAIN, LOW, ACUTE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BACK PAIN, VISCEROGENIC ORIGIN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Bacteremia in Children |
NHI KHOA |
BACTERIAL ENDOCARDITIS PROPHYLAXIS |
Uncategorized |
BACTERIAL OVERGROWTH, SMALL INTESTINE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Bài giảng Giải Phẫu Học Thực Hành – Bs. Nghĩa (Y Hà Nội) |
TỪ ĐIỂN Y KHOA |
BALLISM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Bầm máu |
NỘI TIẾT |
Ban cánh bướm (Ban gò má) |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Bàn chân Charcot |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Băng ure ( Uremic frost) |
NỘI TIẾT |
Bập bềnh thận |
NỘI TIẾT |
Bập bềnh xương bánh chè |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Barre Chi Trên |
THẦN KINH |
Bất bình đẳng chiều dài chân (chiều dài chức năng) |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Bất thường tuyến tiền liệt |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Bedside Lung Ultrasound in Emergency |
CẤP CỨU, HÔ HẤP |
BELL’S PALSY |
Uncategorized |
Bệnh bạch biến |
NỘI TIẾT |
Bệnh cúm |
NHIỄM KHUẨN |
Bệnh lý tuyến yên |
NỘI TIẾT |
Bệnh tim mạch ở phụ nữ |
Uncategorized |
Bệnh võng mạc do đái tháo đường |
NỘI TIẾT |
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp |
TIM MẠCH |
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp: bắt chéo động tĩnh mạch |
TIM MẠCH |
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp: dấu hiệu dây bạc và dây đồng |
TIM MẠCH |
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp: vệt bông |
TIM MẠCH |
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp: vi phình mạch |
TIM MẠCH |
Benign prostatic hyperplasia – Treatment |
Uncategorized |
Beta Blocker |
DƯỢC KHOA, TIM MẠCH |
Biến dạng Boutonnière |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Biến đổi hình dạng sóng tĩnh mạch cảnh: Sóng a – đại bác |
TIM MẠCH |
Biến đổi hình dạng sóng tĩnh mạch cảnh: Sóng a nhô cao |
TIM MẠCH |
Biến đổi hình thái sóng tĩnh mạch cảnh: Mất sóng y xuống |
TIM MẠCH |
Biến đổi hình thái sóng: Mất sóng x – xuống |
TIM MẠCH |
Biến đổi hình thái sóng: Sóng v nhô cao |
TIM MẠCH |
Biến đổi hình thái sóng: Sóng x- xuống lõm sâu |
TIM MẠCH |
Biến đổi hình thái sóng: Sóng y xuống lõm sâu (Dấu hiệu Friedrich) |
TIM MẠCH |
BILE DUCT, DILATED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BIPOLAR DISORDER |
Uncategorized |
BITES AND INFESTATIONS |
Uncategorized |
Blackwater Fever |
NHIỄM KHUẨN |
BLEEDING DISORDERS |
Uncategorized |
BLEEDING, LOWER GI |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLEEDING, LOWER GI, PEDIATRIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLEEDING, RECTAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLEEDING, RECTAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLEEDING, THIRD TRIMESTER |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLEEDING, THIRD TRIMESTER |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLEEDING, UPPER GI |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLEEDING, UPPER GI |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLEEDING, UPPER GI, PEDIATRIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLEEDING, UPPER GI, PEDIATRIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLEEDING, VAGINAL, NON-PREGNANT FEMALE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Blepharitis |
TAI-MŨI-HỌNG |
BLINDNESS, GERIATRIC AGE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLINDNESS, MONOCULAR, TRANSIENT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLINDNESS, PEDIATRIC AGE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BLISTERS, SUBEPIDERMAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Bộ Bài Giảng OSMOSIS |
Uncategorized |
Bộ Mặt ‘’2 lá’’ |
TIM MẠCH |
Bộ mặt Thalassemia |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
BONE AND/OR SOFT TISSUE HYPERTROPHY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BONE DENSITY, DECREASED, GENERALIZED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BONE DENSITY, DECREASED, LOCALIZED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BONE LESIONS, PREFERENTIAL SITE OF ORIGIN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BONE MARROW FAILURE SYNDROMES, INHERITED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BONE MARROW FIBROSIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BONE MASS, LOW |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BONE MINERAL DENSITY, INCREASED |
Uncategorized |
BONE PAIN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BONE RESORPTION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Bong tróc móng ( móng tay Plummer) |
NỘI TIẾT |
Bordetella Pertussis Test |
HÔ HẤP, NHI KHOA, NHIỄM KHUẨN |
Bosner Chest Pain Decision Rule |
TIM MẠCH |
Boston Criteria for Febrile Infant 28-89 days |
NHIỄM KHUẨN |
BOW LEGS (GENU VARUM), CLASSIFICATION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BOWEL WALL THICKENING |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BPH & LOWER URINARY TRACT SYMPTOMS |
Uncategorized |
Brachial Neuritis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Bradycardia |
Uncategorized |
Bradycardia – Treatment |
Uncategorized |
BRADYCARDIA, SINUS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BRAIN MASS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BREAST DISEASE |
Uncategorized |
BREAST INFLAMMATORY LESION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BREAST MASS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BREATH ODOR |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BREATHING, NOISY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Brief Fatigue Inventory |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, TÂM THẦN, THẦN KINH |
Brief intervention for unhealthy alcohol and other drug use |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
BRONCHIAL OBSTRUCTION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BRONCHOPLEURAL FISTULA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BROWN URINE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
BRUISING |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Bs. Tham Vấn Nội Khoa (Y Huế) |
TỪ ĐIỂN Y KHOA |
BULLOUS DISEASES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Bullous Impetigo |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Bụng di động nghịch thường |
HÔ HẤP |
Bướu giáp |
NỘI TIẾT |
Bướu trán |
NỘI TIẾT |
BURNS |
Uncategorized |
Ca Lâm Sàng |
Uncategorized |
Ca Lâm Sàng – Tablet of Contents |
MỤC LỤC |
Ca Lâm Sàng 1 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
CA LÂM SÀNG 10 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
CA LÂM SÀNG 11 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
CA LÂM SÀNG 12 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
CA LÂM SÀNG 13 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
CA LÂM SÀNG 14 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
Ca Lâm Sàng 2 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Ca Lâm Sàng 3 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
Ca Lâm Sàng 4 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
Ca Lâm Sàng 5 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
Ca Lâm Sàng 6 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
Ca Lâm Sàng 7 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
Ca Lâm Sàng 8 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
Ca Lâm Sàng 9 |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT, TRÌNH BỆNH ÁN |
Ca Tim mạch 1 – bệnh án Nhồi máu thất phải (Manage right ventricular myocardial infarction) |
Bệnh án tim mạch |
Ca Tim mạch 10 – bệnh án Bệnh mạch vành ở bệnh nhân ghép tim (Diagnose coronary artery disease in a cardiac transplant patient) |
Bệnh án tim mạch |
Ca Tim mạch 2 – bệnh án Bệnh mạch vành (Treat multivessel coronary artery disease) |
Bệnh án tim mạch |
Ca Tim mạch 3 – bệnh án Hẹp van hai lá (Manage symptomatic mitral stenosis) |
Bệnh án tim mạch |
Ca Tim mạch 4 – bệnh án Bệnh cơ tim trong thai kỳ (Diagnose peripartum cardiomyopathy) |
Bệnh án tim mạch |
Ca Tim mạch 5 – bệnh án Bệnh cơ tim thiếu máu (Manage worsening heart failure in a patient with ischemic cardiomyopathy) |
Bệnh án tim mạch |
Ca Tim mạch 6 – bệnh án Hẹp van ĐM phổi (Diagnose pulmonary valve stenosis) |
Bệnh án tim mạch |
Ca Tim mạch 7 – bệnh án Hở van hai lá (Manage moderate mitral regurgitation with exertional dyspnea) |
Bệnh án tim mạch |
Ca Tim mạch 8 – bệnh án Bệnh cơ tim phì đại (Treat a patient with hypertrophic cardiomyopathy and heart failure refractory to medications.) |
Bệnh án tim mạch |
Ca Tim mạch 9 – bệnh án Cơn đau thắt ngực không ổn định (Treat high-risk unstable angina.) |
Bệnh án tim mạch |
Các bệnh toàn thân và biến chứng tim mạch |
Uncategorized |
Các nguy cơ tim mạch |
TIM MẠCH |
Các nguyên nhân của viêm họng |
NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Các Nguyên Tắc Lâm Sàng Quan Trọng (1) |
Uncategorized |
Các Nguyên Tắc Lâm Sàng Quan Trọng (2) |
Uncategorized |
Các Nguyên Tắc Lâm Sàng Quan Trọng (3) |
Uncategorized |
Các Nguyên Tắc Lâm Sàng Quan Trọng (4) |
Uncategorized |
Các Nguyên Tắc Lâm Sàng Quan Trọng (5) |
Uncategorized |
Các Nguyên Tắc Lâm Sàng Quan Trọng (6) |
Uncategorized |
Các Nguyên Tắc Lâm Sàng Quan Trọng (7) |
Uncategorized |
Các Nguyên Tắc Lâm Sàng Quan Trọng (8) |
Uncategorized |
Các Nguyên Tắc Lâm Sàng Quan Trọng (9) |
Uncategorized |
Các tác nhân khởi phát phổ biến của chứng đau nửa đầu |
Nội Thần Kinh |
Các tiếng rales |
TIM MẠCH |
Các u nhú da lành tính thường gặp |
DA LIỄU |
Các yếu tố nguy cơ ung thư vú |
UNG THƯ |
Cách hay để đọc hiểu sách y khoa tiếng Anh |
TIẾNG ANH Y KHOA |
CAFÉ-AU-LAIT SPOTS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Calcaneus Compression Fracture |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
CALCIFICATION ON CHEST X-RAY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CALCIFICATIONS, ABDOMINAL, NONVISCERAL ON X-RAY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CALCIFICATIONS, ADRENAL GLAND ON X-RAY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CALCIFICATIONS, CARDIAC ON X-RAY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CALCIFICATIONS, GENITAL TRACT, FEMALE ON X-RAY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CALCIFICATIONS, LIVER ON X-RAY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CALCIFICATIONS, PANCREAS ON X-RAY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CALCIFICATIONS, SPLEEN ON X-RAY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CALCIFICATIONS, VALVULAR ON X-RAY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Calcium Channel Blocker |
DƯỢC KHOA, TIM MẠCH |
CALCIUM DISORDERS |
Uncategorized |
Calcium Pyrophosphate Dihydrate Crystal Deposition |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
CALCIUM STONES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CẬN LÂM SÀNG 4 — Draft |
CẬN LÂM SÀNG, TRÌNH BỆNH ÁN |
CANCER SCREENING |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
Candida Vulvovaginitis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN, NIỆU KHOA, PHỤ KHOA, SINH DỤC |
Candidiasis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Carcinogens in the Workplace |
UNG THƯ |
CARDIAC ARREST, NONTRAUMATIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CARDIAC DEATH, SUDDEN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CARDIAC ENLARGEMENT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CARDIAC MURMURS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Cardiac Risk |
TIM MẠCH |
Cardiac Risk Management |
TIM MẠCH |
CARDIAC TUMORS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CARDIOEMBOLISM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CARDIOGENIC SHOCK |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CARE OF THE “DIFFICULT PATIENT” |
Uncategorized |
CAROTID DISEASE |
Uncategorized |
Carotid Sinus Syncope |
THẦN KINH, TIM MẠCH |
Carpal Tunnel Syndrome |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Carpopedal Spasm |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Case 1 – Điều trị nhiễm MRSA trong bệnh viện ở bệnh nhân dị ứng vancomycin |
BỆNH ÁN NHIỄM |
Case 2 – Phân tích kết quả TB test ở người đã chủng ngừa lao BCG |
BỆNH ÁN NHIỄM |
Cat Scratch Disease |
NHIỄM KHUẨN |
CATARACTS, PEDIATRIC AGE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Causes and clinical manifestations of acromegaly |
NỘI TIẾT |
Causes of hypopituitarism |
NỘI TIẾT |
CAUSES OF PIGMENT-INDUCED ACUTE KIDNEY INJURY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CAVITARY LESION ON CHEST X-RAY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CEAP Chronic Venous Disease Classification |
TIM MẠCH |
CELIAC DISEASE |
Uncategorized |
Cellulitis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Cellulitis – Treatment |
Uncategorized |
Central Nervous System Tuberculosis |
NHIỄM KHUẨN, THẦN KINH |
CEREBRAL INFARCTION SECONDARY TO INHERITED DISORDERS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CEREBRAL VASCULITIS, CAUSES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CEREBROVASCULAR DISEASE, ISCHEMIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CERVICAL CANCER SCREENING |
Uncategorized |
Cervical Disc Disease |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
CERVICAL INSTABILITY, PEDIATRIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Chấm, nốt, mảng xuất huyết |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Chẩn đoán Phân biệt với thần chú VITAMINS(AB)CDE(K) |
Uncategorized |
Chẩn đoán và điều trị Nhiễm trùng tiểu ở mọi lứa tuổi |
NHIỄM KHUẨN, NIỆU KHOA, PHỤ KHOA, SINH DỤC, TIẾT NIỆU |
Charcot Foot |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Chest Pain |
TIM MẠCH |
CHEST PAIN AND NONINVASIVE TESTING |
Uncategorized |
CHEST PAIN, NONPLEURITIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CHEST PAIN, PLEURITIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CHEST PAIN,CHILDREN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Chest Wall Pain |
CƠ XƯƠNG KHỚP, TIM MẠCH |
CHEST WALL TUMORS, PRIMARY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Chest XRay in Congestive Heart Failure |
TIM MẠCH |
CHF Decision Rule for Predicting Mortality |
TIM MẠCH |
CHIASMAL DISEASE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CHILDHOOD EOSINOPHILIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CHỜ CHUYỂN NGỮ |
Uncategorized |
CHOLANGITIS, ACUTE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CHOLESTASIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CHOLESTASIS, NEONATAL AND INFANTILE, DIFFERENTIAL DIAGNOSIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CHOREA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CHOREOATHETOSIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Chronic Constipation |
TIÊU HÓA |
Chronic Cough |
HÔ HẤP |
CHRONIC COUGH |
Uncategorized |
Chronic Cough Causes |
HÔ HẤP |
Chronic Cough Causes in Children |
HÔ HẤP, NHI KHOA |
Chronic Cough in Children |
HÔ HẤP |
Chronic Dyspnea |
HÔ HẤP |
Chronic Fatigue Syndrome |
CƠ XƯƠNG KHỚP, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NỘI TIẾT, UNG THƯ |
Chronic Fatigue Syndrome Diagnosis |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, LÃO KHOA, NHIỄM KHUẨN, NỘI TIẾT, TÂM THẦN, THẦN KINH |
CHRONIC KIDNEY DISEASE |
Uncategorized |
Chronic Neck Pain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
CHRONIC OBSTRUCTIVE PULMONARY DISEASE |
Uncategorized |
Chứng khó phát âm |
THẦN KINH |
Chứng rậm lông |
NỘI TIẾT |
Chứng sợ ánh sáng |
THẦN KINH |
Chứng xương khớp phì đại tổn thương phổi |
HÔ HẤP |
Chương 6: Tiêm chủng |
NHIỄM KHUẨN |
CHYLOTHORAX |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CIRRHOSIS |
Uncategorized |
CIWA-Ar: Thang điểm đánh giá hội chứng cai rượu cấp |
CẤP CỨU |
Clawhand Deformity |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Clinical manifestations of hypopituitarism |
NỘI TIẾT |
Clinical Practice Guidelines |
Uncategorized |
Clostridium perfringens |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
CLOUDY URINE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CLUBBING |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Clubfoot |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Cổ có màng |
NỘI TIẾT |
Co cứng |
THẦN KINH |
Co cứng |
THẦN KINH |
Co cứng thành bụng và phản ứng thành bụng |
TIÊU HÓA |
Co đồng tử hai bên |
THẦN KINH |
Co kéo khí quản (Tracheal tug) |
HÔ HẤP |
Co kéo khoang gian sườn |
HÔ HẤP |
Cọ màng ngoài tim |
TIM MẠCH |
Cổ trướng |
TIÊU HÓA |
COBALAMIN DEFICIENCY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Cocaine use disorder – Treatment |
Uncategorized |
Cocaine-Induced Coronary Vasospasm |
TIM MẠCH |
Codein – giảm đau |
DƯỢC KHOA |
COLIC, ACUTE ABDOMINAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Collateral Ligament Tear of Knee |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
COLOR CHANGES, CUTANEOUS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Colorado Tick Fever |
NHIỄM KHUẨN |
COMA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
COMA, NORMAL COMPUTED TOMOGRAPHY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
COMA, PEDIATRIC POPULATION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
COMMON BENIGN SKIN GROWTHS |
Uncategorized |
Complex Regional Pain Syndrome |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
CONCUSSION |
Uncategorized |
Congenital Lymphedema |
TIM MẠCH |
Congenital Lymphedema |
TIM MẠCH |
Congestive Heart Failure |
TIM MẠCH |
Congestive heart failure acute exacerbation – Treatment |
Uncategorized |
CONGESTIVE HEART FAILURE AND CARDIOMYOPATHY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Congestive Heart Failure Exacerbation Management |
TIM MẠCH |
CONGESTIVE HEART FAILURE, INFANT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CONJUNCTIVAL NEOPLASM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Conjunctivitis |
TAI-MŨI-HỌNG |
CONSCIOUSNESS IMPAIRMENT, ACUTE, IN CRITICALLY ILL PATIENT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CONSTIPATION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CONSTIPATION |
Uncategorized |
Constipation in children – Treatment |
Uncategorized |
CONSTIPATION, ADULT PATIENT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Contact Dermatitis |
DA LIỄU |
Contact Dermatitis |
DA LIỄU |
Contact Dermatitis of the Eyelid |
DA LIỄU, TAI-MŨI-HỌNG |
CONTRACEPTION |
Uncategorized |
COPD DECOMPENSATION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CORNEAL SENSATION, DECREASED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CORONARY ARTERY DISEASE |
Uncategorized |
Coronary Risk Stratification of Chest Pain |
TIM MẠCH |
Cough |
HÔ HẤP |
COUGH |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Cough Expectorant |
HÔ HẤP |
Cough fracture |
HÔ HẤP |
Cough Suppressant |
HÔ HẤP |
Cough Symptomatic Treatment |
HÔ HẤP |
COUGH, CHRONIC, ADULT PATIENT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
COUNSELING PATIENTS |
Uncategorized |
COUNSELING PATIENTS – TƯ VẤN BỆNH NHÂN |
Uncategorized |
Crohn’s Disease |
PHỤ KHOA |
Cullen’s Sign |
DA LIỄU, TIÊU HÓA |
CUSHING SYNDROME |
Uncategorized |
Cutaneous Candidiasis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN, PHỤ KHOA, SINH DỤC |
Cutaneous Conditions in Febrile Patients |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
CUTANEOUS DRUG ERUPTIONS |
Uncategorized |
Cutaneous Fungal Infection |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
CUTANEOUS INFECTIONS, ATHLETES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Cutaneous Lichen Planus |
DA LIỄU |
CYANOSIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
CYANOSIS, NEONATAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Da khô |
DA LIỄU |
Da liễu 1 – bệnh án Ung thư tế bào đáy (Diagnose basal cell carcinoma) |
Da liễu |
Da liễu 10 – bệnh án Viêm mạch máu (Diagnose urticarial vasculitis) |
Da liễu |
Da liễu 2 – bệnh án Biến chứng ở da do bôi corticosteroid (Understand the skin complications associated with the use of topical corticosteroids) |
Da liễu |
Da liễu 3 – bệnh án Loét da do bệnh TK ngoại vi (Diagnose a neuropathic ulcer) |
Da liễu |
Da liễu 4 – bệnh án Tổn thương da do phản ứng thuốc (Diagnose drug reaction with eosinophilia and systemic symptoms (DRESS) |
Da liễu |
Da liễu 5 – bệnh án Ung thư tế bào gai ở người ghép thận (Diagnose squamous cell carcinoma in a renal transplant recipient) |
Da liễu |
Da liễu 6 – bệnh án Côn trùng cắn (Diagnose chigger bites) |
Da liễu |
Da liễu 7 – bệnh án Tổn thương da herpes simplex (Diagnose herpes simplex infection (herpetic folliculitis)) |
Da liễu |
Da liễu 8 – bệnh án Tổn thương da trong Lupus đỏ (Manage cutaneous lupus erythematosus) |
Da liễu |
Da liễu 9 – bệnh án Vết tàn nhang ác tính (Manage lentigo maligna) |
Da liễu |
Đa niệu |
NỘI TIẾT |
Đa niệu: hội chứng Cushing |
NỘI TIẾT |
Đại cương giải phẫu hệ tuần hoàn |
CẤP CỨU |
Dáng đi chân gà (dáng đi bước cao) |
THẦN KINH |
Dáng đi núng nính (Dáng đi Trendelenburg hai bên) |
THẦN KINH |
Dáng đi parkinson |
THẦN KINH |
Dáng đi thất điều |
THẦN KINH |
Đánh giá nhức đầu |
Uncategorized |
Đánh giá triệu chứng chóng mặt |
THẦN KINH |
Đáp ứng Babinski |
THẦN KINH |
DASH Diet |
TIM MẠCH |
Dấu bàn tay son |
TIÊU HÓA |
Dấu bánh xe răng cưa |
THẦN KINH |
Dấu cơ thắt lưng chậu |
TIÊU HÓA |
Dấu gãi ngứa/bệnh ngứa da |
TIÊU HÓA |
Dấu hiệu Buerger |
TIM MẠCH |
Dấu Hiệu Chvostek. |
NỘI TIẾT |
Dấu hiệu cơ bịt |
TIÊU HÓA |
Dấu hiệu Courvoisier |
TIÊU HÓA |
Dấu hiệu Cullen |
TIÊU HÓA |
Dấu hiệu Ewart |
TIM MẠCH |
Dấu hiệu Grey Turner |
TIÊU HÓA |
Dấu hiệu Heliotrope |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Dấu hiệu Hoover |
HÔ HẤP |
Dấu hiệu Hutchinson |
THẦN KINH |
Dấu hiệu Leser–Trélat |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Dấu hiệu lưỡi dao nhíp |
THẦN KINH |
Dấu hiệu Murphy |
TIÊU HÓA |
Dấu hiệu Neer |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Dấu hiệu ngăn kéo trước |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Dấu hiệu ngăn kéo trước |
CƠ XƯƠNG KHỚP, Y HỌC THỂ THAO |
Dấu hiệu Pemberton |
NỘI TIẾT |
Dấu hiệu Trousseau |
NỘI TIẾT |
Dấu hiệu Trousseau’s |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Dấu Hoffman |
THẦN KINH |
Dấu nảy thất phải |
TIM MẠCH |
Đau nhức xương khớp là biểu hiện của bệnh gì? |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Đau nửa đầu migraine – G43.80 |
CẤP CỨU, THẦN KINH |
Dấu Rovsing |
TIÊU HÓA |
Dấu sao mạch (Spider naevus) |
TIÊU HÓA |
Đau xương |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Daytime Sleepiness |
NỘI TIẾT, TÂM THẦN, THẦN KINH |
DAYTIME SLEEPINESS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DELAYED PASSAGE OF MECONIUM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DELIRIUM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DELIRIUM AND AGITATION, DRUG-INDUCED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DELIRIUM, AGITATED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DELIRIUM, DIALYSIS PATIENT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DEMENTIA |
Uncategorized |
DEMYELINATING DISEASES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Dengue |
NHI KHOA, NHIỄM KHUẨN |
DEPRESSION |
Uncategorized |
DERMATITIS |
Uncategorized |
Dermatophyte infections – Treatment |
Uncategorized |
Đi tiêu phân đen (Melaena) |
TIÊU HÓA |
Đi tiêu phân mỡ |
TIÊU HÓA |
DIABETES INSIPIDUS |
Uncategorized |
DIABETES MELLITUS |
Uncategorized |
Diabetic Foot Care |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Diabetic Foot Osteomyelitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Diabetic Foot Ulcer |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Diabetic Ketoacidosis Related Cerebral Edema |
NỘI TIẾT, TIM MẠCH |
Diabetic Ketoacidosis Related Cerebral Edema |
NỘI TIẾT, TIM MẠCH |
Diagnosis of acromegaly |
NỘI TIẾT |
Diagnosis of hypopituitarism |
NỘI TIẾT |
Diamond and Forrester Chest Pain Prediction Rule |
TIM MẠCH |
DIAPHRAGM ELEVATION, BILATERAL, SYMMETRICAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DIAPHRAGM ELEVATION, UNILATERAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DIARRHEA |
Uncategorized |
DIARRHEA, ACUTE WATERY AND BLOODY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DIARRHEA, INFECTIOUS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DIARRHEA, NONINFECTIOUS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DIARRHEA, TUBE-FED PATIENT |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Diastolic Murmur |
TIM MẠCH |
Dietary Iron |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Dietary recommendations for toddlers, preschool, and school-age children |
NHI KHOA, TIÊU HÓA, TIM MẠCH, Y HỌC DỰ PHÒNG |
Dietary Supplements in Obesity |
NHI KHOA, NỘI TIẾT |
Điều trị da khô |
DA LIỄU |
Điều trị hội chứng cường giáp |
NỘI TIẾT |
Điều trị triệu chứng đau họng |
NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Differential Diagnosis – “G” |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Differential Diagnosis – “R” |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Differential Diagnosis by Alphabetic Order |
MỤC LỤC |
DIPLOPIA |
Uncategorized |
DIPLOPIA, BINOCULAR |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DIPLOPIA, BINOCULAR |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DIPLOPIA, VERTICAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DISEASE SCREENING |
Uncategorized |
DISEASES OF THE POSTERIOR PITUITARY LOBE |
NỘI TIẾT |
Distal Biceps Tendinopathy |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Diuretic |
DƯỢC KHOA, TIM MẠCH |
DIVERTICULAR DISEASE |
Uncategorized |
DIZZINESS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DIZZINESS AND VERTIGO |
Uncategorized |
Đối phó với bệnh nhân khó |
KỸ NĂNG LÂM SÀNG |
Đờm (Sputum) |
HÔ HẤP |
Đốm Roth |
TIM MẠCH |
Đốm trắng trên móng tay (Leuconychia) |
TIÊU HÓA |
DOMESTIC VIOLENCE |
Uncategorized |
DỒN DỊCH KHỚP GỐI |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
donepezil |
Uncategorized |
Đồng tử Argyll Robertson và phân ly ánh sáng nhìn gần |
THẦN KINH |
Đồng tử Hutchinson |
THẦN KINH |
draft |
DA LIỄU |
draft |
Uncategorized |
Drug-Induced Fatigue |
CƠ XƯƠNG KHỚP, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN, NỘI TIẾT, TÂM THẦN, THẦN KINH |
Drug-Induced Fever |
NHIỄM KHUẨN |
Dry Eye |
NHÃN KHOA |
DRY EYE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Duke Criteria for Infectious Endocarditis Diagnosis |
NHIỄM KHUẨN, TIM MẠCH |
Dùng kháng sinh đúng cách cho bệnh nhiễm trùng hô hấp trên ở người lớn |
HÔ HẤP |
Đường Muehrcke |
TIÊU HÓA |
Duroziez’s Sign |
TIM MẠCH |
DVT AND PULMONARY EMBOLUS |
Uncategorized |
DYNEASP |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DYSENTERY AND INFLAMMATORY ENTEROCOLITIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DYSLIPIDEMIA |
Uncategorized |
DYSLIPOPROTEINEMIAS, SECONDARY CAUSES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DYSMENORRHEA |
Uncategorized |
DYSPAREUNIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Dyspepsia |
TIÊU HÓA |
DYSPEPSIA |
Uncategorized |
DYSPEPSIA AND PYROSIS, DIFFERENTIAL DIAGNOSIS DURING PREGNANCY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DYSPHAGIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DYSPHAGIA |
Uncategorized |
DYSPHAGIA, OROPHARYNGEAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
DYSPNEA |
Uncategorized |
Dyspnea Causes |
HÔ HẤP |
Dyspnea History |
HÔ HẤP |
Dyspnea in Cancer |
HÔ HẤP, UNG THƯ |
Dyspnea Index |
HÔ HẤP |
DYSURIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EARACHE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EARACHE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EATING DISORDERS |
Uncategorized |
Echocardiogram in Congestive Heart Failure |
TIM MẠCH |
ECTOPIC ACTH SECRETION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Edema |
TIM MẠCH |
Edema Exam |
TIM MẠCH |
Edema in Chronic Renal Failure |
TIM MẠCH |
Edema in Chronic Renal Failure |
TIM MẠCH |
EDEMA OF LOWER EXTREMITIES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EDEMA OF LOWER EXTREMITIES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EDEMA, CHILDREN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EDEMA, CHILDREN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EDEMA, GENERALIZED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EDEMA, GENERALIZED |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EDEMA, LEG, UNILATERAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EDEMA, LEG, UNILATERAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Edinburgh Claudication Questionnaire |
TIM MẠCH |
Edinburgh Claudication Questionnaire |
TIM MẠCH |
EJECTION SOUND OR CLICK |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EKG Changes in Syncope due to Arrhythmia |
TIM MẠCH |
Elbow Anatomy |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Elbow Dislocation |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Elbow Exam |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Elbow Extension Test |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Elbow Moving Valgus Stress Test |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Elbow Pain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
ELBOW PAIN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ELBOW PAIN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Elbow Ulnar Collateral Ligament Injury |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Elbow Ultrasound |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Elbow X-Ray |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Electrical Stimulation Therapy |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
ELEVATED HEMIDIAPHRAGM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ELEVATED HEMIDIAPHRAGM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EMBOLI, ARTERIAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EMBOLI, ARTERIAL |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EMESIS, PEDIATRIC AGE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EMESIS, PEDIATRIC AGE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Empiric antibiotics – Điều trị kháng sinh theo kinh nghiệm lâm sàng – Bs. Khánh (ĐH Y Huế) |
DƯỢC KHOA, NHIỄM KHUẨN |
Empty Sella Syndrome (ESS) |
NỘI TIẾT |
Encephalitis – Treatment |
Uncategorized |
ENCEPHALOMYELITIS, NONVIRAL CAUSES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ENCEPHALOPATHY, HYPERTENSIVE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ENCEPHALOPATHY, METABOLIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
END-OF-LIFE & ADVANCE CARE PLANNING |
Uncategorized |
ENTHESOPATHY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Environmental Allergen |
HÔ HẤP, Y HỌC DỰ PHÒNG |
Environmental Smoke Exposure |
HÔ HẤP, Y HỌC DỰ PHÒNG |
EOSINOPHILIA, DISEASE ASSOCIATIONS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EOSINOPHILIA, PARASITIC CAUSES |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Eosinophilic Cellulitis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
EOSINOPHILIC LUNG DISEASE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EPIGASTRIC PAIN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EPILEPSY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EPISTAXIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ERECTILE DYSFUNCTION, ORGANIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EROSIONS, GENITALIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Erythema Multiforme |
DA LIỄU |
Erythema Multiforme Major |
DA LIỄU |
ERYTHEMATOUS ANNULAR SKIN LESIONS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ERYTHROCYTOSIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ERYTHRODERMA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ESOPHAGEAL PERFORATION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ESOPHAGITIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
ESOTROPIA |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Essential hypertension – Treatment |
Uncategorized |
Essential hypertension – Treatment |
Uncategorized |
Evaluation of hyponatremia |
TIẾT NIỆU |
Evidence-based approach to prevention |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
EVIDENCE-BASED MEDICINE |
Uncategorized |
EXANTHEMS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Exercise Energy Expenditure |
CƠ XƯƠNG KHỚP, NỘI TIẾT, Y HỌC THỂ THAO |
Exercise in Obesity |
NHI KHOA, NỘI TIẾT |
Exercise Induced Syncope |
THẦN KINH, TIM MẠCH |
Extrapulmonary Tuberculosis |
NHIỄM KHUẨN |
Eye infection in neonate |
SƠ SINH |
EYE PAIN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Eye Protection |
NHÃN KHOA, Y HỌC DỰ PHÒNG |
EYE TRAUMA |
Uncategorized |
EYELID NEOPLASM |
CHẨN ĐOÁN-XN |
EYELID RETRACTION |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Eyelid Swelling |
NHÃN KHOA, TIM MẠCH |
Eyelid Swelling |
NHÃN KHOA, TIM MẠCH |
FACIAL PAIN |
CHẨN ĐOÁN-XN |
FACIAL PARALYSIS |
CHẨN ĐOÁN-XN |
FAILURE TO THRIVE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
FALL PREVENTION |
Uncategorized |
Fatigue |
CƠ XƯƠNG KHỚP, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN, NỘI TIẾT, TÂM THẦN, THẦN KINH, UNG THƯ |
FATIGUE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fatigue Causes |
CƠ XƯƠNG KHỚP, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN, NỘI TIẾT, TÂM THẦN, THẦN KINH |
Fatigue Diagnostic Testing |
CHẨN ĐOÁN-XN, CƠ XƯƠNG KHỚP, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN, NỘI TIẾT, TÂM THẦN, THẦN KINH |
Fatigue in Cancer |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, TÂM THẦN, THẦN KINH |
FATIGUE, CHRONIC |
CHẨN ĐOÁN-XN |
FATTY LIVER |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Ferri’s Clinical Advisor Contents by Alphabetic Order |
MỤC LỤC |
Ferri’s Clinical Advisor Contents by Specialties |
MỤC LỤC |
Ferri’s Clinical Algorithms |
MỤC LỤC |
Ferri’s Template – Simple |
Uncategorized |
Fever |
CẤP CỨU, CƠ XƯƠNG KHỚP, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHI KHOA, NHIỄM KHUẨN |
FEVER AND CARDIOPULMONARY FAILURE |
CHẨN ĐOÁN-XN |
FEVER AND LYMPHADENOPATHY |
CHẨN ĐOÁN-XN |
FEVER AND RASH |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever and Rash in ICU |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever Evaluation in Children |
NHI KHOA, NHIỄM KHUẨN |
Fever in Returning Travelers and Immigrants |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever in Rheumatic Disease |
CƠ XƯƠNG KHỚP, NHIỄM KHUẨN |
Fever in the Returning Traveler |
NHIỄM KHUẨN |
Fever of Unknown Origin |
NHIỄM KHUẨN |
FEVER OF UNKNOWN ORIGIN |
Uncategorized |
Fever of Unknown Origin Causes by Age |
LÃO KHOA, NHI KHOA, NHIỄM KHUẨN |
Fever of Unknown Origin Causes in Comorbid Conditions |
NHIỄM KHUẨN |
Fever of Unknown Origin Examination |
NHIỄM KHUẨN |
Fever of Unknown Origin History |
NHIỄM KHUẨN |
Fever Symptomatic Treatment |
NHIỄM KHUẨN |
Fever with Maculopapular or Petechial Rash |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever Without Focus Labs |
NHIỄM KHUẨN |
Fever Without Focus Management 3 to 36 months |
NHIỄM KHUẨN |
Fever Without Focus Management Birth to 3 Months |
NHI KHOA, NHIỄM KHUẨN |
Fever Without Focus Red Flags |
NHIỄM KHUẨN |
Fever, after Travel to the Tropics |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever, Drug-Induced |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever, Hospital Associated |
Uncategorized |
Fever, Hospital Associated |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever, Noninfectious Causes6 |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever, Pediatric, Acute |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever, Periodic26 |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever, postpartum1 |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever, Recurrent or Periodic, in Children – Testing |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Fever, Recurrent or Periodic, in Children46 |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Feverfew |
THẦN KINH |
Fibromyalgia |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
FIBROMYALGIA |
Uncategorized |
Fibromyalgia Non-Pharmacologic Management |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Fibromyalgia Pharmacologic Management |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Finger Lesions, Inflammatory |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Finger Lesions, Inflammatory |
CHẨN ĐOÁN-XN |
First Metatarsophalangeal Joint Sprain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Flaccid Paralysis, Acute, Differential Diagnosis |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Flapping Tremor |
TIÊU HÓA |
Flatfoot |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Flatulence and Bloating |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Flexible Flatfoot |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Flexor Hallucis Longus Tendinopathy |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Flushing |
CHẨN ĐOÁN-XN |
FOLATE & VITAMIN B12 DEFICIENCY |
Uncategorized |
FOOT & ANKLE DISORDERS |
Uncategorized |
Foot Blister |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Foot Fracture |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Foot Neurologic Anatomy |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Foot Odor |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Foot Orthotic |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Foot Osteoarthritis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Foot Pain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Foot Wound |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Foot XRay in Osteoarthritis |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Framingham Cardiac Risk Scale |
TIM MẠCH |
Frozen Shoulder |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
GALLSTONES |
Uncategorized |
Gan nhiễm mỡ không do rượu |
TIÊU HÓA |
Gan to |
TIÊU HÓA |
Gan to |
TIM MẠCH |
Gastritis – Treatment |
Uncategorized |
Gastroesophageal Reflux |
TIÊU HÓA |
GASTROESOPHAGEAL REFLUX DISEASE |
Uncategorized |
Gastroesophageal reflux disease – Treatment |
Uncategorized |
Gastroesophageal reflux disease – Treatment |
Uncategorized |
GASTROINTESTINAL BLEEDING |
Uncategorized |
Gastrointestinal Tuberculosis |
NHIỄM KHUẨN, TIÊU HÓA |
Generalized Edema Above the Diaphragm |
TIM MẠCH |
Generalized Edema Above the Diaphragm |
TIM MẠCH |
Generalized Edema Below the Diaphragm |
TIM MẠCH |
Generalized Lymphadenopathy |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN |
Genital tract chlamydia infection – Treatment |
Uncategorized |
Genitourinary Tuberculosis |
NHIỄM KHUẨN, NIỆU KHOA, SINH DỤC, TIẾT NIỆU |
Giảm phản xạ (dấu hiệu Woltman) |
NỘI TIẾT |
Giảm phản xạ và mất phản xạ |
THẦN KINH |
Giảm thính lực |
THẦN KINH |
Giảm trương lực cơ |
THẦN KINH |
Giáo dục bệnh nhân – Nguồn tài nguyên |
KỸ NĂNG LÂM SÀNG |
Glossitis |
TAI-MŨI-HỌNG |
Gõ: đục |
HÔ HẤP |
Gõ: vang/rất vang |
HÔ HẤP |
Goldman Criteria for ICU Chest Pain Admission |
TIM MẠCH |
Gonorrhea infection – Treatment |
Uncategorized |
Gout – Treatment |
Uncategorized |
GOUT AND PSEUDOGOUT |
Uncategorized |
Gouty Arthritis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Gouty Tophi |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Gram-Negative Toe Web Infection |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Graves disease – Treatment |
Uncategorized |
Group A Streptococcal Cellulitis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
H. PYLORI DISEASE |
Uncategorized |
Hạ huyết áp |
NỘI TIẾT |
Habit Cough in Children |
HÔ HẤP, NHI KHOA |
Hạch to |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Hallux Rigidus |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hallux Valgus |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hàm nhô |
NỘI TIẾT |
Hand Dermatitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
HAND DISORDERS |
Uncategorized |
Hand Exam |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hand Fracture |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hand Infection |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hand Injury |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hand XRay in Osteoarthritis |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hand X-Ray in Osteoarthritis |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hand X-Ray in Osteoarthritis |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Handwashing: Clean Hands Save Lives |
KỸ NĂNG LÂM SÀNG |
Hạt Bouchard và hạt Heberden |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
HEADACHE |
Uncategorized |
HEALTH LITERACY |
Uncategorized |
HEARING LOSS |
Uncategorized |
HEART FAILURE |
Uncategorized |
Heart Murmur |
TIM MẠCH |
Heart Valve Disorder |
TIM MẠCH |
Heel Pain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Helicobacter Pylori |
CẬN LÂM SÀNG, NHIỄM KHUẨN, TIÊU HÓA |
Helicobacter Pylori — Draft |
TIÊU HÓA |
HEMATURIA |
Uncategorized |
Hemochromatosis |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
HEMOCHROMATOSIS |
Uncategorized |
HEMOPTYSIS |
Uncategorized |
HEMORRHOIDS |
Uncategorized |
Henoch-Schonlein Purpura |
DA LIỄU, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHI KHOA |
HEPATITIS B |
Uncategorized |
HEPATITIS C |
Uncategorized |
Herniorrhaphy |
DA LIỄU |
HERPES SIMPLEX VIRUS |
Uncategorized |
Herpes Zoster |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
HERPES ZOSTER |
Uncategorized |
Hiccup |
NHI KHOA, TIÊU HÓA |
Hidradenitis Suppurativa |
DA LIỄU |
Hiện tượng chảy sữa |
NỘI TIẾT |
Hiệu áp rộng |
TIM MẠCH |
High Altitude Edema |
TIM MẠCH |
High Altitude Edema |
TIM MẠCH |
High Altitude Pulmonary Edema |
HÔ HẤP, TIM MẠCH |
High Altitude Pulmonary Edema |
HÔ HẤP, TIM MẠCH |
High Ankle Sprain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hip Pain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
HIP PAIN |
Uncategorized |
Hip Pain Causes |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hip XRay in Osteoarthritis |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
HIV Exposure |
NHIỄM KHUẨN |
HIV/AIDS |
Uncategorized |
Hô hấp đảo ngược |
HÔ HẤP |
Ho ra máu |
HÔ HẤP |
Hoại tử mỡ do đái tháo đường ( NLD) |
NỘI TIẾT |
HOARSENESS |
Uncategorized |
Hội chứng chuyển hóa và bệnh tim mạch |
Uncategorized |
Hội chứng Cường giáp |
NỘI TIẾT |
Hội chứng đỉnh hốc mắt |
THẦN KINH |
Hội chứng gai đen |
NỘI TIẾT |
Hội chứng Gerstmann |
THẦN KINH |
Hội chứng Horner |
THẦN KINH |
Hội chứng não gan |
TIÊU HÓA |
Hội chứng Raynaud |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hội chứng Turner (45 XO) |
NỘI TIẾT, SINH DỤC |
Hội chứng Wallenberg (Hội chứng tủy bên) |
THẦN KINH |
Hội chứng xoang hang |
THẦN KINH |
Hồng ban nút |
TIÊU HÓA |
How to make an article |
Uncategorized |
Huyết áp kẹp |
TIM MẠCH |
Huyết Học & Ung Thư 1 – bệnh án Huyết tán tự miễn (Manage a patient with severe autoimmune hemolytic anemia who has indications for an incompatible transfusion) |
Huyết Học & Ung Thư |
Huyết Học & Ung Thư 10 – bệnh án Thiếu máu do viêm mãn tính (Diagnose inflammatory anemia) |
Huyết Học & Ung Thư |
Huyết Học & Ung Thư 2 – bệnh án Độc tính của thuốc (Diagnose drug toxicity in a patient being treated for multiple myeloma) |
Huyết Học & Ung Thư |
Huyết Học & Ung Thư 3 – bệnh án Thiếu G6DP (Diagnose glucose 6-phosphate dehydrogenase deficiency) |
Huyết Học & Ung Thư |
Huyết Học & Ung Thư 4 – bệnh án Đa hồng cầu nguyên phát (Treat a patient with polycythemia vera) |
Huyết Học & Ung Thư |
Huyết Học & Ung Thư 5 – bệnh án Bệnh von Willebrand (Diagnose von Willebrand disease) |
Huyết Học & Ung Thư |
Huyết Học & Ung Thư 6 – bệnh án Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (Treat a patient with corticosteroid-refractory immune thrombocytopenic purpura) |
Huyết Học & Ung Thư |
Huyết Học & Ung Thư 7 – bệnh án Tổn thương phổi cấp tính do truyền máu (Diagnose transfusion-related acute lung injury) |
Huyết Học & Ung Thư |
Huyết Học & Ung Thư 8 – bệnh án Bệnh bạch cầu CML (Manage a patient with chronic myeloid leukemia) |
Huyết Học & Ung Thư |
Huyết Học & Ung Thư 9 – bệnh án Huyết khối tĩnh mạch sâu (Manage a patient with transient risk factors for recurrent deep venous thrombosis) |
Huyết Học & Ung Thư |
Hypercholesterolemia – Treatment |
Uncategorized |
Hyperlipidemia in Diabetes Mellitus |
NỘI TIẾT, TIM MẠCH |
HYPERPROLACTINEMIA |
Uncategorized |
Hypertension |
TIM MẠCH |
HYPERTENSION |
Uncategorized |
Hypertension Causes |
TIM MẠCH |
Hypertension Criteria |
TIM MẠCH |
Hypertension General Measures |
TIM MẠCH |
Hypertension in Athletes |
TIM MẠCH |
Hypertension in Children |
NHI KHOA, TIM MẠCH |
Hypertension in Diabetes Mellitus |
NỘI TIẾT, TIM MẠCH |
Hypertension in Pregnancy |
SẢN KHOA, TIM MẠCH |
Hypertension in the Elderly |
TIM MẠCH |
Hypertension Management |
TIM MẠCH |
Hypertension Management for Specific Comorbid Diseases |
TIM MẠCH |
Hypertension Management for Specific Emergencies |
TIM MẠCH |
Hypertension Management for Specific Populations |
DƯỢC KHOA, TIM MẠCH |
Hypertension Risk Stratification |
TIM MẠCH |
Hypertriglyceridemia – Treatment |
Uncategorized |
Hyperuricemia |
CẬN LÂM SÀNG, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Hyponatremia – Hạ natri máu |
TIẾT NIỆU |
HYPOPITUITARISM |
NỘI TIẾT |
ICD-10CM # K92.2 Gastrointestinal Hemorrhage, Unspecified — Draft |
Uncategorized |
Idiopathic Cyclic Edema |
TIM MẠCH |
Idiopathic Cyclic Edema |
TIM MẠCH |
Immune Thrombocytopenic Purpura |
DA LIỄU, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHI KHOA |
IMMUNIZATIONS |
Uncategorized |
IMMUNIZATIONS |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
Impetigo |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Impetigo |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Impetigo Herpetiformis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
INFERTILITY |
Uncategorized |
INFLAMMATORY BOWEL DISEASE (IBD) |
Uncategorized |
INSOMNIA AND SLEEP DISORDERS |
Uncategorized |
Intersection Syndrome |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Introduction |
LÃO KHOA |
Iron |
HUYẾT HỌC |
Iron Deficiency Anemia |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Iron Deficiency Anemia |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Iron deficiency anemia – Treatment |
Uncategorized |
Iron Ingestion |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Iron Saturation |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Iron Supplementation |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
IRRITABLE BOWEL SYNDROME |
Uncategorized |
Irritable Bowel Syndrome |
TIÊU HÓA |
Irritant Contact Dermatitis |
DA LIỄU |
Isolated Systolic Hypertension |
TIM MẠCH |
JAUNDICE |
Uncategorized |
JAW & DENTAL PAIN |
Uncategorized |
Jaw Claudication |
CƠ XƯƠNG KHỚP, TAI-MŨI-HỌNG |
JVP: Dấu hiệu Kussmaul |
TIM MẠCH |
JVP: hình dạng sóng bình thường |
TIM MẠCH |
Kê Toa Theo Bệnh – Mục lục |
MỤC LỤC |
Khám Phổi :GÕ |
HÔ HẤP |
Khàn Giọng |
THẦN KINH |
Khát nhiều |
NỘI TIẾT |
Khô âm đạo do thiếu estrogen |
LÃO KHOA, NỘI TIẾT, PHỤ KHOA, SINH DỤC |
Khó thở |
HÔ HẤP |
Khó thở khi đứng ( Platypnoea) |
HÔ HẤP |
Khó thở khi nằm |
HÔ HẤP |
Khó thở khi nằm nghiêng |
Uncategorized |
Khó thở khi nằm nghiêng (Trepopnoea) |
HÔ HẤP |
Khó thở kịch phát về đêm (PND) |
HÔ HẤP |
Khoảng ngừng quay-đùi |
TIM MẠCH |
Khoảng ngừng quay-quay |
TIM MẠCH |
Khối ở trực tràng |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Kiểu hình Cushing |
NỘI TIẾT |
Knee Anatomy |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Knee Exam |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Knee Injury Acute History |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Knee Osteoarthritis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Knee Osteoarthritis Management |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
KNEE PAIN |
Uncategorized |
Knee XRay in Osteoarthritis |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Knee X-Ray Indications in Acute Injury |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
kỹ thuật pdf |
Uncategorized |
Lách to |
TIÊU HÓA |
Lạo xạo khớp |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Latent Tuberculosis Treatment |
HÔ HẤP, NHIỄM KHUẨN |
Lateral Epicondylitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Lệch lưỡi gà |
THẦN KINH |
Leg Ulcer Causes |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Leukoedema |
TIM MẠCH |
Leukoedema |
TIM MẠCH |
Lichen Nitidus |
DA LIỄU |
Lichen Sclerosus |
DA LIỄU |
Lichen Simplex Chronicus |
DA LIỄU |
Liên quan giữa bệnh tiểu đường và tim mạch |
Uncategorized |
Liệt chu kỳ |
NỘI TIẾT |
Liệt dây thần kinh vận nhãn ngoài (VI) |
THẦN KINH |
Liệt liếc dọc |
THẦN KINH |
Liệt mặt một bên |
THẦN KINH |
Liệt Thần Kinh IV |
THẦN KINH |
Liệt thần kinh vận nhãn (dây III) |
THẦN KINH |
Liệt vận nhãn liên nhân (INO) |
THẦN KINH |
Liệu pháp bổ sung cho nhức đầu |
Nội Thần Kinh |
Lisfranc Fracture Dislocation |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Loạn Trương Lực Cơ Do Thuốc (G24.02) |
THẦN KINH |
Localized Edema |
TIM MẠCH |
Localized Edema |
TIM MẠCH |
Loét miệng (loét aphte) |
TIÊU HÓA |
Lồi mắt do bệnh Graves |
NỘI TIẾT |
Lối sống nguy cơ cho tim mạch |
TIM MẠCH |
Lồng ngực lõm |
HÔ HẤP |
Low Back Exam |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Low Back Pain Causes |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Low Back Pain History |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Low Back Pain in Children |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Low Back Pain in Pregnancy |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Low Back Pain in Teen Athletes |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Low Back Pain Management |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Low Back Pain Red Flag |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Low Risk Acute Coronary Syndrome Management |
TIM MẠCH |
LOWER EXTREMITY EDEMA & ULCERS |
Uncategorized |
Ludwig’s Angina |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Lumbar Spinal Stenosis |
THẦN KINH |
Lưỡi lệch (Liệt dây hạ thiệt [CNXII]) |
THẦN KINH |
Lymphadenopathy |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN |
LYMPHADENOPATHY & SPLENIC DISORDERS |
Uncategorized |
Lymphadenopathy in HIV |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN |
Lymphadenopathy in the Febrile Returning Traveler |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN |
Lymphadenopathy of the Head and Neck |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN |
Lymphedema |
TIM MẠCH |
Lymphedema |
TIM MẠCH |
Lymphedema Praecox |
TIM MẠCH |
Lymphedema Praecox |
TIM MẠCH |
Mạch động mạch |
TIM MẠCH |
Mạch động mạch: loạn nhịp xoang |
TIM MẠCH |
Mạch động mạch: mạch chậm (pulsus tardus) |
TIM MẠCH |
Mạch động mạch: mạch đôi (dicrotic) |
TIM MẠCH |
Mạch động mạch: mạch dội đôi (pulsus bisferiens) |
TIM MẠCH |
Mạch động mạch: mạch lên dội (anacrotic) |
TIM MẠCH |
Mạch động mạch: mạch nảy yếu (pulsus parvus) |
TIM MẠCH |
Mạch động mạch: mạch nhịp đôi (bigeminal) |
TIM MẠCH |
Mạch động mạch: mạch so le (pulsus alternans) |
TIM MẠCH |
Mạch nghịch thường |
TIM MẠCH |
MALE HYPOGONADISM |
Uncategorized |
MALE SEXUAL DYSFUNCTION |
Uncategorized |
Mất cảm giác |
THẦN KINH |
Mất cảm giác |
THẦN KINH |
Mất khứu giác |
THẦN KINH |
Mất liên động |
THẦN KINH |
Mất nhu động ruột |
TIÊU HÓA |
Mất phản xạ nôn |
THẦN KINH |
Màu da |
DA LIỄU |
Medial Ankle Sprain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Medial Epicondyle Apophysitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Medial Epicondylitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Medication Causes of Acne Vulgaris |
DA LIỄU, DƯỢC KHOA |
Medication Causes of Acne Vulgaris |
DA LIỄU, DƯỢC KHOA |
Medication Causes of Dyspnea |
HÔ HẤP |
Medication Causes of Edema |
DƯỢC KHOA, TIM MẠCH |
Medication Causes of Edema |
DƯỢC KHOA, TIM MẠCH |
Medication Causes of Hypertension |
TIM MẠCH |
Medication Causes of Lymphadenopathy |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN |
Medication Causes of Myositis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Medication Causes of Orthostatic Hypotension |
DƯỢC KHOA, THẦN KINH, TIM MẠCH |
Medication Causes of Pleural Disease |
CƠ XƯƠNG KHỚP, DƯỢC KHOA, TIM MẠCH |
Medications Associated with Unintentional Weight Loss |
DƯỢC KHOA, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NỘI TIẾT, TÂM THẦN, THẦN KINH |
Medications that Exacerbate Heart Failure |
TIM MẠCH |
MekoMed Training: Review for Week 1 and 2 |
TAI-MŨI-HỌNG |
MELANOMA |
Uncategorized |
Meniscus Injury |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
MENOPAUSE |
Uncategorized |
Metatarsalgia |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Metatarsalgia |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Miliaria |
DA LIỄU |
MKSAP S5 – Cardiovascular Medicine 1-10 |
Uncategorized |
Moderate Acne Vulgaris Management |
DA LIỄU |
Moderate Acne Vulgaris Management |
DA LIỄU, DƯỢC KHOA |
Móng lõm hình thìa |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Monoarticular Arthritis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
MONOARTICULAR ARTHRITIS |
Uncategorized |
Morton’s Neuroma |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Motion sickness – Treatment |
Uncategorized |
Motor Exam |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Mức cảm giác |
THẦN KINH |
Mức cảm giác |
THẦN KINH |
Mũi hình yên ngựa |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Mùi hôi trong bệnh gan |
TIÊU HÓA |
Multiple Drug Resistant Tuberculosis Treatment |
NHIỄM KHUẨN |
Mụn cơm có cuống ( acrochordon) |
NỘI TIẾT |
Mụn steroid |
NỘI TIẾT |
MUSCLE PAIN |
Uncategorized |
Muscle Weakness |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Muscle Weakness in Children |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP, NHI KHOA |
Mycobacterium Tuberculosis Antigen-Specific Interferon-Gamma Release Assay |
HÔ HẤP, NHIỄM KHUẨN |
NEPHROLITHIASIS |
Uncategorized |
Nephrolithiasis – Treatment |
Uncategorized |
Neuroanatomy of the Hand |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
NGẤM VÔI / NGẤM VÔI DA |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp Apley |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp cánh tay rơi |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp cào lưng của Apley |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp e sợ – đặt lại vị trí (Dấu hiệu Fowler) |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp e sợ (nghiệm pháp cánh tay quay) |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp e sợ xương bánh chè |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp Finkelstein |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp Hawkins |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp McMurray |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp Patrick (Nghiệm pháp FABER) |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp phalen |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nghiệm pháp Romberg |
THẦN KINH |
Nghiệm pháp Romberg |
THẦN KINH |
Nghiệm pháp, dấu hiệu Lachman |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Ngón tay (chân) dùi trống |
TIM MẠCH |
Ngực ức gà (Pigeon chest – pectus carinatum) |
HÔ HẤP |
Nhịp đập mỏm tim |
TIM MẠCH |
Nhịp đập mỏm tim: lệch chỗ |
TIM MẠCH |
Nhịp đập mỏm tim: mạnh/tăng gánh thể tích |
TIM MẠCH |
Nhịp đập mỏm tim: ổ đập bất thường thất trái/nhịp tim kéo dài/ mỏm tim trong tăng gánh áp lực |
TIM MẠCH |
Nhịp nhanh xoang |
TIM MẠCH |
Nhịp tim chậm |
TIM MẠCH |
Nhờ các bạn cộng tác |
KỸ NĂNG LÂM SÀNG |
Nhu động ruột |
TIÊU HÓA |
Nhức đầu: tiếp cập và chẩn đoán phân biệt |
THẦN KINH |
Niêm mạc mắt nhợt |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
no title |
Uncategorized |
Nocturnal Leg Cramp |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nội khoa Tổng quát 1 – bệnh án Thừa nhận sai sót (Understanding disclosure relating to medical errors) |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Nội khoa Tổng quát 10 – bệnh án Đau tuyến vú ở phụ nữ trẻ (Manage breast pain in a young woman) |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Nội khoa Tổng quát 2 – bệnh án Viêm tai giữa ở người lớn (Treat otitis media in an adult patient) |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Nội khoa Tổng quát 3 – bệnh án Rối loạn Lo âu toàn thể (Treat generalized anxiety disorder) |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Nội khoa Tổng quát 4 – bệnh án Ho mãn tính (Manage chronic cough) |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Nội khoa Tổng quát 5 – bệnh án Tiểu xón (Manage reversible causes of urinary incontinence) |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Nội khoa Tổng quát 6 – bệnh án Viêm mũi dị ứng (Treat allergic rhinitis) |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Nội khoa Tổng quát 7 – bệnh án Tăng triglyceride trong máu (Manage hypertriglyceridemia) |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Nội khoa Tổng quát 8 – bệnh án Tầm soát ung thư đại-trực tràng (Screen for colorectal cancer) |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Nội khoa Tổng quát 9 – bệnh án Ho mãn tính (Initiate empiric management for chronic cough) |
NỘI KHOA TỔNG QUÁT |
Nội Tiết 1 – bệnh án Tăng can-xi máu trong bệnh ung thư (Treat humoral hypercalcemia of malignancy) |
Nội tiết |
Nội Tiết 10 – bệnh án Nhược giáp trong thai kỳ (Manage hypothyroidism during pregnancy) |
Nội tiết |
Nội Tiết 2 – bệnh án Tiểu đường (Diagnose late-onset autoimmune diabetes of adulthood) |
Nội tiết |
Nội Tiết 3 – bệnh án Cường aldosterone nguyên phát (Manage primary hyperaldosteronism) |
Nội tiết |
Nội Tiết 4 – bệnh án Bướu tiết insulin (Evaluate a suspected insulinoma) |
Nội tiết |
Nội Tiết 5 – bệnh án Vô kinh thứ phát (Evaluate secondary amenorrhea) |
Nội tiết |
Nội Tiết 6 – bệnh án Thiểu năng tuyến yên (Diagnose hypopituitarism as a late consequence of pituitary irradiation) |
Nội tiết |
Nội Tiết 7 – bệnh án Đánh giá tuyến giáp (Evaluate abnormal results on thyroid function tests in a patient with a nonthyroidal illness) |
Nội tiết |
Nội Tiết 8 – bệnh án Tiểu đường type 2 (Treat poorly controlled type 2 diabetes mellitus) |
Nội tiết |
Nội Tiết 9 – bệnh án Lạm dụng androgen (Diagnose androgen abuse) |
Nội tiết |
Nội TK 1 – bệnh án Não úng thủy áp lực bình thường (Diagnose normal pressure hydrocephalus) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 10 – bệnh án Đa xơ cứng (Differentiate pseudorelapses from true relapses in multiple sclerosis) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 11 – bệnh án Động kinh cơn lớn toàn thể (Evaluate the risk of seizure recurrence after ageneralized tonic-clonic seizure) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 12 – bệnh án Chèn ép tủy sống ngoài màng cứng (Treat metastatic epidural spinal cord compression) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 13 – bệnh án Xuất huyết não (Diagnose intracerebral hemorrhage in a patient with hypertension) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 14 – bệnh án Hội chứng nhược cơ (Evaluate suspected Lambert-Eaton myasthenic syndrome) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 15 – bệnh án Sa sút trí tuệ Alzheimer (reat memory loss in a patient with Alzheimer dementia) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 16 – bệnh án Đau dây TK sinh ba (Evaluate trigeminal neuralgia) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 17 – bệnh án Cơn nhược cơ (Treat myasthenic crisis) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 18 – bệnh án Rò động mạch – tĩnh mạch màng cứng (Evaluate a suspected spinal dural arteriovenous fistula) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 19 – bệnh án Bóc tách ĐM cảnh (Diagnose carotid artery dissection) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 2 – bệnh án Động kinh (Manage a single unprovoked seizure) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 20 – bệnh án Bướu màng não (Manage asymptomatic meningioma) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 21 – bệnh án Nhức đầu (Distinguish migraine from sinus and tension-type headaches) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 22 – bệnh án Động kinh (Diagnose a partial seizure with secondary generalization) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 23 – bệnh án Hội chứng Guillain-Barré (Evaluate suspected Guillain-Barré syndrome) |
Nội Thần Kinh, Uncategorized |
Nội TK 24 – bệnh án Nhức đầu (Manage a thunderclap headache) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 25 – bệnh án Stroke (Treat an acute hemispheric stroke) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 26 – bệnh án Thoái hóa TK nhiều nơi (Diagnose multiple system atrophy) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 27 – bệnh án Động kinh kéo dài (Manage nonconvulsive status epilepticus) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 28 – bệnh án Biến chứng Viêm màng não (Evaluate chronic meningitis masquerading as dementia) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 29 – bệnh án Đa xơ cứng (Diagnose relapsing-remitting multiple sclerosis) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 3 – bệnh án Nhức đầu migraine ( Treat a menstrually related migraine with an evidence-based modality) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 30 – bệnh án Phản ứng loạn trương lực cấp (Treat an acute dystonic reaction) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 31 – bệnh án Bóc tách ĐM cảnh (Treat an acute carotid dissection in a patient with headache) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 32 – bệnh án Xuất huyết dưới nhện (Evaluate a subarachnoid hemorrhage) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 33 – bệnh án Động kinh máy cơ ở người trẻ (Manage juvenile myoclonic epilepsy in a young adult) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 34 – bệnh án Sa sút trí tuệ (Diagnose mild cognitive impairment) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 35 – bệnh án Biến chứng của Đa xơ cứng (Treat fatigue related to multiple sclerosis) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 4 – bệnh án Bướu dây TK ngoại vi (Test for diabetes mellitus and impaired glucose tolerance in a patient with suspected small-fiber peripheral neuropathy) |
Nội Thần Kinh |
Nội TK 5 – bệnh án Huyết khối xoang tĩnh mạch não (Evaluate suspected cerebral venous sinus thrombosis) |
Nội Thần Kinh |
Nôn ra máu |
TIÊU HÓA |
Nonallergic Rhinitis |
TAI-MŨI-HỌNG |
Non-Group A Streptococcal Cellulitis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Nonmelanoma Skin Cancer |
DA LIỄU, UNG THƯ |
NONMELANOMA SKIN CANCER |
Uncategorized |
Non-small cell lung cancer – Treatment |
Uncategorized |
Normal Anatomic Position of the Hand and Wrist |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Nốt (nodule) Sister Mary Joseph |
TIÊU HÓA |
Nốt Osler |
TIM MẠCH |
Nursemaid’s Elbow |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Obesity |
CƠ XƯƠNG KHỚP, NHI KHOA, NỘI TIẾT |
OBESITY |
Uncategorized |
Obesity Management |
NHI KHOA, NỘI TIẾT |
Obesity Measurement |
NHI KHOA, NỘI TIẾT |
Obesity Medication |
NHI KHOA, NỘI TIẾT |
Obesity Resources |
NHI KHOA, NỘI TIẾT |
Obesity Risk |
NHI KHOA, NỘI TIẾT |
OBSESSIVE-COMPULSIVE DISORDER |
Uncategorized |
OBSTRUCTIVE SLEEP APNEA (OSA) |
Uncategorized |
Occupational Illness |
DA LIỄU, GIẢI PHẪU BỆNH, HÔ HẤP, Y HỌC DỰ PHÒNG |
Occupational Skin Disorder |
DA LIỄU |
Occupational Skin Neoplasm |
UNG THƯ |
Onychomycosis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Opioid use disorder – Treatment |
Uncategorized |
Oral Lichen Planus |
DA LIỄU, TAI-MŨI-HỌNG |
Orbital Cellulitis |
DA LIỄU, NHÃN KHOA, NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Orthostatic Hypotension |
THẦN KINH, TIM MẠCH |
Orthostatic Sodium Retention |
TIẾT NIỆU, TIM MẠCH |
Orthostatic Sodium Retention |
TIẾT NIỆU, TIM MẠCH |
Osteoarthritis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Osteoarthritis |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
OSTEOARTHRITIS |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Osteoarthritis – Treatment |
Uncategorized |
Osteoarthritis Imaging |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Osteoarthritis Imaging |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Osteoarthritis of the Hand |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
OSTEOPOROSIS |
Uncategorized |
OSTEOPOROSIS |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
Other Screenings |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
OTHER VIRAL HEPATITIDES |
Uncategorized |
OTITIS |
Uncategorized |
Otitis Externa |
TAI-MŨI-HỌNG |
Otitis Media |
TAI-MŨI-HỌNG |
Overuse Syndromes of the Hand and Wrist |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Overuse Syndromes of the Hand and Wrist |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Overview of diaper dermatitis in infants and children |
DA LIỄU, NHI KHOA |
Palpitation |
TIM MẠCH |
Palpitation Causes |
TIM MẠCH |
PALPITATIONS |
Uncategorized |
PANCREATITIS |
Uncategorized |
Parenteral Iron |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Parkinson disease – Treatment |
Uncategorized |
PARKINSON’S DISEASE |
Uncategorized |
Patellar Dislocation |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Patellofemoral Syndrome |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Pediatric Acute Cough |
HÔ HẤP, NHI KHOA |
Pediatric Congestive Heart Failure |
TIM MẠCH |
Pediatric Foot Evaluation |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP, NHI KHOA |
Pediatric Foot Evaluation |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP, NHI KHOA |
Pediatric Murmur |
TIM MẠCH |
Pediatric Syncope |
NHI KHOA, THẦN KINH, TIM MẠCH |
PELVIC INFLAMMATORY DISEASE |
Uncategorized |
Pelvic inflammatory disease – Treatment |
Uncategorized |
PELVIC PAIN |
Uncategorized |
Penile Lichen Sclerosus |
DA LIỄU, NIỆU KHOA, SINH DỤC, TIẾT NIỆU |
PEPTIC ULCER DISEASE |
Uncategorized |
Peptic ulcer disease – Treatment |
Uncategorized |
Perianal Streptococcal Dermatitis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Periodontal Cellulitis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Peripheral Arterial Disease 10-Year Mortality Index |
TIM MẠCH |
Peripheral Arterial Disease 10-Year Mortality Index |
TIM MẠCH |
Peripheral Arterial Occlusive Disease |
TIM MẠCH |
Peripheral Arterial Occlusive Disease |
TIM MẠCH |
PERIPHERAL ARTERY DISEASE |
Uncategorized |
PERIPHERAL NEUROPATHY |
Uncategorized |
Peripheral Vascular Disease Management |
TIM MẠCH |
Peripheral Vascular Disease Management |
TIM MẠCH |
Peritonsillar Abscess |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Periuretheral Contact Dermatitis in Women |
DA LIỄU, NIỆU KHOA, PHỤ KHOA, SINH DỤC |
Peroneal Tendinopathy |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Phác đồ điều trị STD 2015 (CDC) |
Uncategorized |
Phản hồi gan tĩnh mạch cảnh |
TIM MẠCH |
Phân ly ánh sáng gần |
THẦN KINH |
Phân nhóm vi khuẩn |
NHIỄM KHUẨN |
Phân tích XN Chức năng gan bất thường |
CẬN LÂM SÀNG, TIÊU HÓA |
Phản ứng dội |
TIÊU HÓA |
Phản ứng phụ trên đường tiêu hóa của thuốc kháng viêm giảm đau NSAIDs |
DƯỢC KHOA |
Phản ứng thành bụng |
TIÊU HÓA |
Phản xạ cằm |
THẦN KINH |
Phản xạ cơ khép chéo |
THẦN KINH |
Phản xạ da gan tay-cằm |
THẦN KINH |
Phản xạ giác mạc |
THẦN KINH |
Phản xạ ho |
HÔ HẤP |
Phản xạ mũi mi (dấu hiệu Myerson) |
THẦN KINH |
Phản xạ nắm |
THẦN KINH |
Pharmacotherapy for alcohol abuse and dependence |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
PHARYNGITIS |
Uncategorized |
Pharyngitis/Tonsillitis |
TAI-MŨI-HỌNG |
Phì đại lợi |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Phì đại lưỡi |
NỘI TIẾT |
Phì đại tuyến mang tai (Sialadenosis) |
TIÊU HÓA |
Phòng khám đa khoa – Mục lục Bệnh |
MỤC LỤC |
Phù gai thị |
THẦN KINH |
Phù ngoại biên |
TIM MẠCH |
Phủ nhận không gian bên bệnh |
THẦN KINH |
Phù niêm trước xương chày (bệnh da do tuyến giáp) |
NỘI TIẾT |
Physiology of growth hormone |
NỘI TIẾT |
Pituitary gigantism |
NỘI TIẾT |
Plantar Fasciitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
PLATELET DISORDERS |
Uncategorized |
Pleural Tuberculosis |
NHIỄM KHUẨN |
Pleuritic Chest Pain |
CƠ XƯƠNG KHỚP, HÔ HẤP, TIM MẠCH |
PNEUMOCYSTIS (PCP) PROPHYLAXIS |
Uncategorized |
PNEUMONIA |
Uncategorized |
Polyarticular Arthritis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
POLYARTICULAR ARTHRITIS |
Uncategorized |
POLYCYSTIC OVARY SYNDROME |
Uncategorized |
POLYCYTHEMIA |
Uncategorized |
Polymyalgia Rheumatica |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
POLYMYALGIA RHEUMATICA |
Uncategorized |
Polymyositis Differential Diagnosis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Popliteal Cyst |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Possibly Resistant Tuberculosis Treatment |
NHIỄM KHUẨN |
Post Myocardial Infarction Medications |
TIM MẠCH |
Posterior Cruciate Ligament Tear |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Posterior Cruciate Ligament Tear |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Posterior Elbow Impingement |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Posterior Tarsal Tunnel Syndrome |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Posterior Tibial Tendinopathy |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Postoperative Fever |
NGOẠI KHOA, NHIỄM KHUẨN |
Postpartum Fatigue |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, PHỤ KHOA, SẢN KHOA, SINH DỤC, TÂM THẦN, THẦN KINH |
POTASSIUM DISORDERS |
Uncategorized |
PRE-FLIGHT ASSESSMENT |
Uncategorized |
PRE-OPERATIVE RISK ASSESSMENT |
Uncategorized |
Prepatellar Bursitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Preseptal Cellulitis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Primary Cough Headache |
HÔ HẤP, THẦN KINH |
Primary hypothyroidism – Treatment |
Uncategorized |
Primary hypothyroidism – Treatment |
Uncategorized |
PROMOTION OF HEALTHY LIFESTYLE |
NHI KHOA, TIM MẠCH, Y HỌC DỰ PHÒNG |
PROSTATE CANCER |
Uncategorized |
PROSTATITIS |
Uncategorized |
Prosthetic Heart Valve |
TIM MẠCH |
PROTEINURIA |
Uncategorized |
Psoriasis |
DA LIỄU |
PSORIASIS |
Uncategorized |
Psychosocial treatment of alcohol abuse and dependence |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
PSYCHOTIC DISORDERS |
Uncategorized |
PSYCHOTROPIC MEDICATIONS |
Uncategorized |
Pulmonary Flow Murmur |
TIM MẠCH |
PULMONARY NODULES |
Uncategorized |
Purpura |
DA LIỄU |
Purpura Causes |
DA LIỄU |
Purpura fulminans |
DA LIỄU |
question test |
Uncategorized |
Quick Reference for the Treatment of Acute Agitation |
CẤP CỨU |
Radial Nerve Injury at the Elbow |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Radial Nerve Injury at the Humerus |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Radial Nerve Injury at the Wrist |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Radial Nerve Injury at the Wrist |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rales |
HÔ HẤP |
Rãnh Harrison (Rút lõm lồng ngực) |
HÔ HẤP |
Recognize Dermatology Lesions |
DA LIỄU |
Recurrent Cystitis |
NHIỄM KHUẨN, NIỆU KHOA |
RED EYE |
Uncategorized |
Reflex Exam |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Regional Lymphadenopathy |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN |
RESTLESS LEGS SYNDROME |
Uncategorized |
Rheumatic and bone disorders associated with acromegaly |
NỘI TIẾT |
Rheumatoid Arthritis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatoid Arthritis Antiinflammatory Medications |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatoid Arthritis Articular Signs |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatoid Arthritis Diagnosis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatoid Arthritis Extra-articular Signs Aka: Rheumatoid Arthritis Extra-articular Signs |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatoid Arthritis Management |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatoid Arthritis Prediction Rule for Undifferentiated Arthritis |
CHỈNH HÌNH |
Rheumatoid Arthritis Related XRay Changes |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatoid Arthritis Remittive Agents |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatologic Conditions affecting the Foot |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatologic Conditions affecting the Hand |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatologic Conditions affecting the Hand |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatologic Conditions affecting the Knee |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatologic Conditions Affecting the Shoulder |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rheumatologic Conditions Affecting the Shoulder |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
RHEUMATOLOGIC SKIN DISEASE |
Uncategorized |
RHEUMATOLOGIC TESTS |
Uncategorized |
Rì rào phế nang |
HÔ HẤP |
Rigid Flatfoot |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rối loạn vận ngôn |
THẦN KINH |
Rối tầm |
THẦN KINH |
ROSACEA |
Uncategorized |
Rosacea – Treatment |
Uncategorized |
Rosacea – Treatment |
Uncategorized |
Rotator Cuff Injury |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Rotator Cuff Tendonitis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
ROUTINE VISIT |
Uncategorized |
Run do cường giáp |
NỘI TIẾT |
Run khi vận động chủ ý |
THẦN KINH |
Run sinh lý |
THẦN KINH |
Run tay parkinson |
THẦN KINH |
Run vô căn |
THẦN KINH |
Rung giật bó cơ |
THẦN KINH |
Rung thanh |
HÔ HẤP |
Sần da cam |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
San Francisco Syncope Rule |
THẦN KINH, TIM MẠCH |
Sẩn Gottron |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Sang thương da – màu nâu (brown) |
DA LIỄU |
SBE Prophylaxis |
NHIỄM KHUẨN, TIM MẠCH |
Scabies |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
SCABIES |
Uncategorized |
Scapholunate Dislocation |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Screening for unhealthy use of alcohol and other drugs |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
SCROTAL & TESTICULAR LESIONS |
Uncategorized |
Seborrheic Dermatitis |
DA LIỄU |
Seborrheic Keratosis |
DA LIỄU |
SEIZURE |
Uncategorized |
Serum Iron |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Severe Acne Vulgaris Management |
DA LIỄU |
Severe Acne Vulgaris Management |
DA LIỄU, DƯỢC KHOA |
SEXUALLY TRANSMITTED INFECTIONS |
Uncategorized |
Shoulder Imaging |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Shoulder Pain |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
SHOULDER PAIN |
Uncategorized |
Shoulder Subluxation |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Shoulder XRay |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Sinusitis |
TAI-MŨI-HỌNG |
SINUSITIS |
Uncategorized |
Site Map |
Uncategorized |
Skeletal Muscle Relaxant |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Skeletal Tuberculosis |
NHIỄM KHUẨN |
SKIN & SOFT TISSUE INFECTIONS |
Uncategorized |
Skin Biopsy Overview |
NỘI TIẾT |
Skin Infections in Diabetes Mellitus |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Skin Infections in Diabetes Mellitus |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN, NỘI TIẾT |
Skin Lesions Solid Red Scaling |
DA LIỄU |
Skin Tag |
DA LIỄU |
SMOKING CESSATION |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
SNORING |
Uncategorized |
SODIUM DISORDERS |
Uncategorized |
SOMATOFORM DISORDERS |
Uncategorized |
Sốt do ung thư |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Spasmodic Cough |
HÔ HẤP |
Spine XRay in Osteoarthritis |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Spondylosis |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
SPORTS AND EXERCISE CLEARANCE |
Uncategorized |
Squamous Cell Carcinoma of the Skin |
DA LIỄU, UNG THƯ |
Stasis Dermatitis |
TIM MẠCH |
Still’s Murmur |
TIM MẠCH |
Strength Training |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
STROKE, TIA, & POSTSTROKE CARE |
Uncategorized |
Stye (Hordeolum) |
NHÃN KHOA |
Sử dụng opiod kéo dài |
Uncategorized |
Sự thuận tay |
THẦN KINH |
Sự xâm nhập MRSA liên quan với hệ vi sinh trong niêm mạc mũi |
NHIỄM KHUẨN |
SUBSTANCE USE DISORDERS |
Uncategorized |
SUDDEN CARDIAC DEATH |
Uncategorized |
SUICIDE RISK ASSESSMENT |
Uncategorized |
Sulfur Topical |
DA LIỄU, DƯỢC KHOA |
Sunburn |
DA LIỄU |
Sụp mi |
THẦN KINH |
Supraclavicular Murmur |
TIM MẠCH |
Susceptible Tuberculosis Treatment |
NHIỄM KHUẨN |
Suy mòn tim |
TIM MẠCH |
Syncope |
THẦN KINH, TIM MẠCH |
SYNCOPE |
Uncategorized |
Syndrome of inappropriate antidiuretic hormone – Treatment |
Uncategorized |
Syphilis infection – Treatment |
Uncategorized |
SYSTEMIC LUPUS ERYTHEMATOSUS |
Uncategorized |
Systolic Murmur |
TIM MẠCH |
T1 (Tiếng tim thứ nhất): mờ |
TIM MẠCH |
T1(Tiếng tim thứ nhất ) : Mạnh |
TIM MẠCH |
T3 (tiếng tim thứ ba) |
TIM MẠCH |
T4 (Tiếng tim thứ tư) |
TIM MẠCH |
Tác dụng phụ trên thận của thuốc kháng viêm giảm đau NSAIDs |
DƯỢC KHOA |
Tài liệu huấn luyện bệnh Lao cho provider và bệnh nhân |
NHIỄM KHUẨN |
Taking Your Communication Skills to the Next Level |
KỸ NĂNG LÂM SÀNG |
Talus Fracture |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Tầm soát cho các loại nguy cơ |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
TĂNG ÁP LỰC TĨNH MẠCH CẢNH |
TIM MẠCH |
Tăng cholesterol máu |
NỘI TIẾT |
Tăng nhu động ruột (Sôi bụng) |
TIÊU HÓA |
Tăng phản xạ |
NỘI TIẾT |
Tăng phản xạ |
THẦN KINH |
Tăng sắc tố và sạm da |
NỘI TIẾT |
Tăng thông khí |
HÔ HẤP |
Tăng trương lực cơ khi gõ/nắm tay |
THẦN KINH |
Tật gù |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Template for Ferri |
Uncategorized |
Temporomandibular Joint Syndrome (TMJ) |
TAI-MŨI-HỌNG |
Tendon Injury |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Tendon Injury |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Teo cơ |
THẦN KINH |
Teo cơ do đái tháo đường |
NỘI TIẾT |
Teo gai thị |
THẦN KINH |
TEO TINH HOÀN |
NỘI TIẾT |
Teratogen Exposure |
UNG THƯ |
Test – deletable |
Uncategorized |
Test 1 |
Uncategorized |
Testicular Cancer Overview |
TIÊU HÓA |
Thang điểm Centor (biến đổi) đánh giá khả năng Strep Throat |
Uncategorized |
Thảo luận ca lâm sàng: Nhức đầu |
Nội Thần Kinh |
Thất điều |
THẦN KINH |
Thất ngôn Broca (thất ngôn diễn đạt) |
THẦN KINH |
Thất ngôn toàn thể |
THẦN KINH |
Thất ngôn Wernicke (thất ngôn tiếp nhận) |
THẦN KINH |
Thị lực |
THẦN KINH |
Thigh-Foot Angle |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Thở Cheyne–Stokes |
TIM MẠCH |
Thở khò khè |
HÔ HẤP |
Thở Kussmaul |
HÔ HẤP |
Thở mím môi |
HÔ HẤP |
Thở ngắt quãng (Periodic breathing) |
HÔ HẤP |
Thở nhanh |
HÔ HẤP |
Thở rên |
HÔ HẤP |
Thở rít (Stridor) |
HÔ HẤP |
Thoái hóa khớp – Lecture |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Thoái hóa khớp – Treatment |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Thrombotic Thrombocytopenic Purpura |
DA LIỄU, HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Thrush |
DA LIỄU, TAI-MŨI-HỌNG |
Thuận, sửa bài Bleeding, Rectal |
CHẨN ĐOÁN-XN |
Thuật ngữ y khoa |
TIM MẠCH |
Thuốc kháng dị ứng gây buồn ngủ |
DƯỢC KHOA |
Thuốc kháng dị ứng không gây buồn ngủ |
DƯỢC KHOA |
Thuốc kháng nấm bôi da |
DA LIỄU, DƯỢC KHOA |
Thuốc kháng viêm giảm đau non-steroid |
DƯỢC KHOA |
THYROID DISORDERS |
Uncategorized |
TICK-BORNE ILLNESSES |
Uncategorized |
Tiếng click giữa tâm thu |
TIM MẠCH |
Tiếng cọ màng phổi |
HÔ HẤP |
Tiếng gõ màng ngoài tim |
TIM MẠCH |
Tiếng thở phế quản |
HÔ HẤP |
Tiếng thở rống (Stertor) |
HÔ HẤP |
Tiếng thổi ĐM cảnh |
TIM MẠCH |
Tiếng thổi tâm thu: Thông liên thất |
TIM MẠCH |
Tiếng thổi tĩnh mạch gan |
TIÊU HÓA |
Tiếng tim tách đôi |
TIM MẠCH |
Tiếng tim tách đôi – tách đôi sinh lý |
TIM MẠCH |
Tiếng Tim tách đôi : tách đôi rộng |
TIM MẠCH |
Tiếng tim tách đôi: tách đôi cố định |
TIM MẠCH |
Tiếng tim tách đôi::: Tách đôi nghịch thường |
TIM MẠCH |
Tiếng vang thanh âm (Vocal resonance) |
HÔ HẤP |
Tiêu Điểm |
Uncategorized |
Tiêu điểm khi khám tim mạch |
Uncategorized |
Tiêu Hóa & Gan 1 – bệnh án Điều trị nhiễm trùng H.pylori (Treat persistent Helicobacter pylori infection) |
Tiêu Hóa & Gan |
Tiêu Hóa & Gan 10 – bệnh án Viêm đại tràng do C.difficile (Manage Clostridium difficile colitis) |
Tiêu Hóa & Gan |
Tiêu Hóa & Gan 2 – bệnh án Tổn thương gan do thuốc (Evaluate drug-induced liver injury) |
Tiêu Hóa & Gan |
Tiêu Hóa & Gan 3 – bệnh án Bệnh viêm loét đại tràng (Treat ulcerative colitis) |
Tiêu Hóa & Gan |
Tiêu Hóa & Gan 4 – bệnh án Bệnh viêm ruột & Ung thư đại tràng (Manage colon cancer risk in a patient with inflammatory bowel disease) |
Tiêu Hóa & Gan |
Tiêu Hóa & Gan 5 – bệnh án Bướu tiết gastrin (Diagnose gastrinoma) |
Tiêu Hóa & Gan |
Tiêu Hóa & Gan 6 – bệnh án Trào ngược Dạ dày – Thực quản (Diagnose gastroesophageal reflux disease) |
Tiêu Hóa & Gan |
Tiêu Hóa & Gan 7 – bệnh án Loét ruột non xuất huyết (Manage a bleeding ulcer of the small bowel) |
Tiêu Hóa & Gan |
Tiêu Hóa & Gan 8 – bệnh án Đánh giá đau thượng vị (Evaluate dyspepsia) |
Tiêu Hóa & Gan |
Tiêu Hóa & Gan 9 – bệnh án Viêm gan tự miễn (Diagnose autoimmune hepatitis) |
Tiêu Hóa & Gan |
Tim Mạch ACP (1) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (10) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (11) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (12) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (13) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (14) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (2a) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (2b) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (3) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (4) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (5) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (6) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (7) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (8) |
Uncategorized |
Tim mạch ACP (9) |
Uncategorized |
TINEA |
DA LIỄU, Uncategorized |
Tinea Barbae |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Tinea Capitis |
DA LIỄU |
Tinea Corporis |
DA LIỄU |
Tinea Corporis Gladiatorum |
DA LIỄU |
Tinea Cruris |
DA LIỄU |
Tinea Faciale |
DA LIỄU |
Tinea Pedis |
DA LIỄU |
Tinea Versicolor |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Tình trạng da trong bệnh tiểu đường |
DA LIỄU, NIỆU KHOA |
TOBACCO USE |
Uncategorized |
Tổn thương da do nắng mặt trời |
DA LIỄU |
Tổn thương Janeway |
TIM MẠCH |
Tổn thương móng do vẩy nến |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Tổn thương phản xạ hướng tâm đồng tử (RAPD) (Đồng tử Marcus Gunn) |
THẦN KINH |
Tổn thương thị trường |
THẦN KINH |
Topical Corticosteroid |
DƯỢC KHOA |
TOPICAL CORTICOSTEROIDS |
Uncategorized |
Topical Dermatologic Preparations |
DƯỢC KHOA |
Total Iron Binding Capacity |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Tràn khí dưới da/Tràn khí dưới da sau phẫu thuật |
HÔ HẤP |
TRAVEL MEDICINE |
Uncategorized |
TRAVEL MEDICINE |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
Traveler’s Diarrhea Prophylaxis |
NHIỄM KHUẨN, TIÊU HÓA |
Treatment of acromegaly |
NỘI TIẾT |
Treatment of hypopituitarism |
NỘI TIẾT |
Tremor |
THẦN KINH |
TREMOR |
Uncategorized |
Trench Foot |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Tropical Edema |
NHIỄM KHUẨN, TIM MẠCH |
Tropical Edema |
NHIỄM KHUẨN, TIM MẠCH |
Trứng cá (Acne Vulgaris) |
DA LIỄU |
Tuần hoàn bàng hệ hình đầu sứa |
TIÊU HÓA |
Tuberculin Skin Test |
CHẨN ĐOÁN-XN, NHIỄM KHUẨN |
Tuberculosis |
HÔ HẤP, NHIỄM KHUẨN |
TUBERCULOSIS |
Uncategorized |
Tuberculosis Related Chest XRay Changes |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, NHIỄM KHUẨN |
Tuberculosis Resources |
NHIỄM KHUẨN |
Tuberculosis Risk Factors |
NHIỄM KHUẨN |
Tuberculosis Risk Factors for progression from Latent to Active Disease |
HÔ HẤP, NHIỄM KHUẨN |
Tuberculosis Screening |
NHIỄM KHUẨN |
Tuberculosis Screening in Children |
NHI KHOA, NHIỄM KHUẨN |
Tuberculous Peritonitis |
NHIỄM KHUẨN, TIÊU HÓA |
Type 2 diabetes mellitus in adults – Treatment |
Uncategorized |
Type 2 diabetes mellitus in adults – Treatment |
Uncategorized |
Typhoid Fever |
NHIỄM KHUẨN |
U hạt vòng |
NỘI TIẾT |
Ứ huyết |
NỘI TIẾT |
U vàng mí mắt |
TIM MẠCH |
Ulnar Neuropathy at the Wrist |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Understanding PPI-related complications and risks |
Uncategorized |
Ung thư da – Melanoma ác |
DA LIỄU, UNG THƯ |
Ung thư da – Tế bào đáy |
DA LIỄU, UNG THƯ |
Ung thư da – Tế bào gai |
DA LIỄU, UNG THƯ |
Ung thư da và màu da |
DA LIỄU, UNG THƯ |
Ung thư và biến chứng tim mạch |
Uncategorized |
Unintentional Weight Loss |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NHIỄM KHUẨN, NỘI TIẾT, TÂM THẦN, THẦN KINH |
Unintentional Weight Loss Causes |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ, NỘI TIẾT, TÂM THẦN, THẦN KINH |
Upper Airway Cough Syndrome |
HÔ HẤP, NHI KHOA |
URI AND INFLUENZA |
Uncategorized |
Uric Acid |
CẬN LÂM SÀNG, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Urinary Catheter associated Urinary Tract Infection |
NHIỄM KHUẨN, NIỆU KHOA |
URINARY INCONTINENCE |
Uncategorized |
Urinary Tract Infection |
NHIỄM KHUẨN, NIỆU KHOA |
Urinary Tract Infection in Children |
NHI KHOA, NHIỄM KHUẨN |
Urinary Tract Infection in Geriatric Patients |
LÃO KHOA, NHIỄM KHUẨN |
Urinary Tract Infection in Men |
NHIỄM KHUẨN, NIỆU KHOA |
URINARY TRACT INFECTIONS |
Uncategorized |
Urinary tract infections in children – Treatment |
Uncategorized |
Urinary tract infections in men – Treatment |
Uncategorized |
URTICARIA |
Uncategorized |
UTD – Overview of medical care in adults with diabetes mellitus |
NỘI TIẾT |
VAGINITIS |
Uncategorized |
Vaginitis – Treatment |
Uncategorized |
VALVULAR HEART DISEASE |
Uncategorized |
Vận động chậm |
THẦN KINH |
Vancouver Chest Pain Rule |
CƠ XƯƠNG KHỚP, TIM MẠCH |
Vàng củng mạc |
TIÊU HÓA |
Vàng da |
TIÊU HÓA |
Vàng da trước gan |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Varicella Zoster Virus Vaccine |
DA LIỄU, DƯỢC KHOA |
Varicose Vein |
TIM MẠCH |
Vasodepressor Syncope |
THẦN KINH, TIM MẠCH |
Vasovagal Syncope |
THẦN KINH |
Vasovagal Syncope |
THẦN KINH, TIM MẠCH |
Venous Insufficiency |
TIM MẠCH |
Venous Stasis Ulcer |
DA LIỄU, TIM MẠCH |
VỆT GIẢ MẠCH |
NỘI TIẾT |
Vết rạn da |
TIÊU HÓA |
Vibrio Cellulitis |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN |
Viêm amiđan |
NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Viêm da mủ hoại thư (Pyoderma gangrenosum) |
TIÊU HÓA |
Viêm đơn khớp cấp tính: Chẩn đoán ở người lớn |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Viêm góc miệng |
HUYẾT HỌC, Huyết Học & Ung Thư, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, TRÌNH BỆNH ÁN |
Viêm họng |
NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A |
NHIỄM KHUẨN, TAI-MŨI-HỌNG |
Viêm mạch mạng xanh tím |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Viêm màng bồ đào/Viêm mống mắt |
TIÊU HÓA |
Viêm môi dạng u hạt |
TIÊU HÓA |
Viêm mũi |
TAI-MŨI-HỌNG |
Viêm ngón |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Viêm Phế Quản Cấp (acute bronchitis) |
NHIỄM KHUẨN |
Viêm teo lưỡi |
HUYẾT HỌC & UNG THƯ |
Viral Gastroenteritis |
NHIỄM KHUẨN, TIÊU HÓA |
Viral gastroenteritis in children – Treatment |
Uncategorized |
VISION COMPLAINTS |
Uncategorized |
VITAMIN D DEFICIENCY |
Uncategorized |
Vitamin Deficiency |
CƠ XƯƠNG KHỚP, HUYẾT HỌC & UNG THƯ, LÃO KHOA, NỘI TIẾT, TÂM THẦN, THẦN KINH |
Volpicelli Dyspnea Evaluation with Ultrasound Protocol |
CẬN LÂM SÀNG, CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, HÔ HẤP |
Vòng Kayser–Fleischer |
TIÊU HÓA |
Vú to ở nam |
TIÊU HÓA |
Vulvar Lichen Planus |
DA LIỄU, NHIỄM KHUẨN, NIỆU KHOA, PHỤ KHOA, SINH DỤC, TIẾT NIỆU |
Vulvar Lichen Sclerosus |
DA LIỄU, NIỆU KHOA, PHỤ KHOA, SINH DỤC, TIẾT NIỆU |
WEAKNESS |
Uncategorized |
Whooping Cough |
HÔ HẤP, NHI KHOA |
Work-Related Asthma |
HÔ HẤP |
WOUND CARE |
Uncategorized |
Wrist Exam |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Wrist Injury |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Wrist Splint |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Wrist Ultrasound |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Wrist X-Ray |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Writer’s Cramp |
CƠ XƯƠNG KHỚP |
Writer’s Cramp |
CHỈNH HÌNH, CƠ XƯƠNG KHỚP |
Xanh tím |
TIM MẠCH |
Xanh tím: ngoại biên |
TIM MẠCH |
Xanh tím: trung ương |
TIM MẠCH |
Xơ cứng |
THẦN KINH |
Xuất huyết Splinter |
TIM MẠCH |
Yếu cơ |
THẦN KINH |
Yếu cơ gốc chi |
NỘI TIẾT |
Yếu cơ ức đòn chũm và cơ thang (Liệt thần kinh phụ [CNXI]) |
THẦN KINH |
Yếu gốc chi |
CƠ XƯƠNG KHỚP |